Kết quả MFM FC vs Enyimba, 22h10 ngày 19/06
Kết quả MFM FC vs Enyimba
Đối đầu MFM FC vs Enyimba
Phong độ MFM FC gần đây
Phong độ Enyimba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/06/202222:10
-
MFM FC 12Enyimba 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MFM FC vs Enyimba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nigeria 2021-2022 » vòng 34
-
MFM FC vs Enyimba: Diễn biến chính
-
53'0-1Victor Mbaoma
-
64'Oladayo Alabi1-1
-
75'David Nduka2-1
- BXH VĐQG Nigeria
- BXH bóng đá Nigeria mới nhất
-
MFM FC vs Enyimba: Số liệu thống kê
-
MFM FCEnyimba
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
113Pha tấn công105
-
-
86Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nigeria 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rivers United | 38 | 23 | 8 | 7 | 58 | 24 | 34 | 77 | T H B T B T |
2 | Plateau United | 38 | 21 | 4 | 13 | 50 | 29 | 21 | 67 | B H B T B T |
3 | Remo Stars | 38 | 18 | 8 | 12 | 43 | 26 | 17 | 62 | B T B T T T |
4 | Kwara United | 38 | 17 | 7 | 14 | 43 | 45 | -2 | 58 | B T B T T B |
5 | Enugu Rangers International | 38 | 15 | 11 | 12 | 41 | 30 | 11 | 56 | B H B H B T |
6 | Nasarawa United | 38 | 15 | 8 | 15 | 42 | 48 | -6 | 53 | T B T B T T |
7 | Enyimba | 38 | 15 | 7 | 16 | 39 | 36 | 3 | 52 | T B H B B B |
8 | Gombe United | 38 | 14 | 10 | 14 | 39 | 39 | 0 | 52 | H H T B T B |
9 | Akwa United | 38 | 13 | 13 | 12 | 35 | 36 | -1 | 52 | T B T B H B |
10 | Wikki Tourist | 38 | 15 | 7 | 16 | 34 | 35 | -1 | 52 | H H B T B T |
11 | Sunshine Stars FC | 38 | 14 | 9 | 15 | 30 | 30 | 0 | 51 | T B T B B B |
12 | Niger Tornadoes FC | 38 | 15 | 6 | 17 | 32 | 38 | -6 | 51 | T B T T T B |
13 | Abia Warriors | 38 | 13 | 11 | 14 | 50 | 44 | 6 | 50 | B T H T H T |
14 | Akwa Starlets | 38 | 15 | 5 | 18 | 43 | 49 | -6 | 50 | T H B T T T |
15 | Kano Pillars | 38 | 14 | 7 | 17 | 32 | 37 | -5 | 49 | B H T B B T |
16 | Lobi Stars | 38 | 14 | 7 | 17 | 36 | 48 | -12 | 49 | B T T B T B |
17 | Shooting Stars SC | 38 | 12 | 12 | 14 | 41 | 45 | -4 | 48 | T H H H T B |
18 | Katsina United | 38 | 15 | 3 | 20 | 34 | 42 | -8 | 48 | T B T B T B |
19 | Heartland FC | 38 | 13 | 8 | 17 | 32 | 48 | -16 | 47 | B T H T B T |
20 | MFM FC | 38 | 9 | 9 | 20 | 26 | 51 | -25 | 36 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Degrade Team