Kết quả Atletico Chiriqui vs San Francisco FC, 06h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Panama 2023 » vòng 15

  • Atletico Chiriqui vs San Francisco FC: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Ruiz M.
  • 25'
    0-2
    goal Soto I.
  • 28'
    Aparicio R.
    0-2
  • 40'
    0-3
    goal Carlos Rivera
  • BXH VĐQG Panama
  • BXH bóng đá Panama mới nhất
  • Atletico Chiriqui vs San Francisco FC: Số liệu thống kê

  • Atletico Chiriqui
    San Francisco FC
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Panama 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CA Independente 16 9 3 4 33 17 16 30 B T B T T B
2 Herrera FC 16 7 6 3 24 14 10 27 H B T H H B
3 Sporting San Miguelito 16 7 6 3 20 13 7 27 H T T T T B
4 Tauro FC 17 7 4 6 16 13 3 25 B B B B T T
5 CD Universitario 16 6 4 6 18 22 -4 22 H B H H B T
6 Plaza Amador 16 6 4 6 19 17 2 22 T B H B T T
7 UMECIT 16 5 6 5 14 14 0 21 T B H T T T
8 Costa Del Este 16 6 2 8 22 25 -3 20 T B H T B T
9 CD Arabe Unido 16 4 7 5 14 12 2 19 H T H B T B
10 Alianza FC (PAN) 17 5 4 8 11 18 -7 19 T H T B B B
11 San Francisco FC 16 3 9 4 11 17 -6 18 H T H B H T
12 Atletico Chiriqui 16 3 3 10 13 33 -20 12 B T H B B B