Kết quả San Francisco FC vs Alianza FC (PAN), 08h30 ngày 23/11
Kết quả San Francisco FC vs Alianza FC (PAN)
Nhận định San Francisco vs Alianza FC, VĐQG Panama 8h30 ngày 23/11/2023
Đối đầu San Francisco FC vs Alianza FC (PAN)
Phong độ San Francisco FC gần đây
Phong độ Alianza FC (PAN) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/11/202308:30
-
San Francisco FC 41Alianza FC (PAN) 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Francisco FC vs Alianza FC (PAN)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Panama 2023 » vòng
-
San Francisco FC vs Alianza FC (PAN): Diễn biến chính
-
24'0-1Reyniel Perdomo
-
32'0-1Angel Valencia
-
45'0-1
-
54'Isaias Soto1-1
-
65'1-1
-
76'1-1Manuel Rodriguez
-
85'Ramirez Y.1-1
-
90'1-1Camilo Villegas
-
118'Rangel E.1-1
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
San Francisco FC vs Alianza FC (PAN): Số liệu thống kê
-
San Francisco FCAlianza FC (PAN)
-
5Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
97Pha tấn công74
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Panama 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Independente | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 30 | B T B T T B |
2 | Herrera FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | H B T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | H T T T T B |
4 | Tauro FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 13 | 3 | 25 | B B B B T T |
5 | CD Universitario | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | H B H H B T |
6 | Plaza Amador | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 | T B H B T T |
7 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T B H T T T |
8 | Costa Del Este | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | T B H T B T |
9 | CD Arabe Unido | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T H B T B |
10 | Alianza FC (PAN) | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 18 | -7 | 19 | T H T B B B |
11 | San Francisco FC | 16 | 3 | 9 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | H T H B H T |
12 | Atletico Chiriqui | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T H B B B |