Kết quả Sporting San Miguelito vs Atletico Chiriqui, 08h30 ngày 01/10
Kết quả Sporting San Miguelito vs Atletico Chiriqui
Đối đầu Sporting San Miguelito vs Atletico Chiriqui
Phong độ Sporting San Miguelito gần đây
Phong độ Atletico Chiriqui gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/10/202308:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting San Miguelito vs Atletico Chiriqui
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Panama 2023 » vòng 11
-
Sporting San Miguelito vs Atletico Chiriqui: Diễn biến chính
-
38'Valentin Pimentel1-0
-
45'Valentin Pimentel2-0
-
59'2-0
-
83'Hendricks A.3-0
-
88'Hendricks A.4-0
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Sporting San Miguelito vs Atletico Chiriqui: Số liệu thống kê
-
Sporting San MiguelitoAtletico Chiriqui
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
145Pha tấn công96
-
-
97Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Panama 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Independente | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 30 | B T B T T B |
2 | Herrera FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | H B T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | H T T T T B |
4 | Tauro FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 13 | 3 | 25 | B B B B T T |
5 | CD Universitario | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | H B H H B T |
6 | Plaza Amador | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 | T B H B T T |
7 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T B H T T T |
8 | Costa Del Este | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | T B H T B T |
9 | CD Arabe Unido | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T H B T B |
10 | Alianza FC (PAN) | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 18 | -7 | 19 | T H T B B B |
11 | San Francisco FC | 16 | 3 | 9 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | H T H B H T |
12 | Atletico Chiriqui | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T H B B B |