Kết quả UMECIT vs CA Independente, 08h15 ngày 08/11
Kết quả UMECIT vs CA Independente
Nhận định UMECIT FC vs Independiente La Chorrera, vòng 18 VĐQG Panama 8h00 ngày 8/11
Đối đầu UMECIT vs CA Independente
Phong độ UMECIT gần đây
Phong độ CA Independente gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/11/202308:15
-
UMECIT 23CA Independente 14
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMECIT vs CA Independente
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Panama 2023 » vòng 16
-
UMECIT vs CA Independente: Diễn biến chính
-
15'Eber Eduardo Diaz Patino1-0
-
32'1-0Angelo Gudino
-
43'1-1Victor Avila
-
45'Medina V.1-1
-
48'1-2Victor Avila
-
58'Romario Rodriguez2-2
-
61'Eber Eduardo Diaz Patino3-2
-
74'3-3Davis Contreras
-
76'3-4Victor Avila
-
82'Jacinto Fuentes3-4
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
UMECIT vs CA Independente: Số liệu thống kê
-
UMECITCA Independente
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
79Pha tấn công66
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Panama 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Independente | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 30 | B T B T T B |
2 | Herrera FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 27 | H B T H H B |
3 | Sporting San Miguelito | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | H T T T T B |
4 | Tauro FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 13 | 3 | 25 | B B B B T T |
5 | CD Universitario | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | H B H H B T |
6 | Plaza Amador | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 17 | 2 | 22 | T B H B T T |
7 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T B H T T T |
8 | Costa Del Este | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | T B H T B T |
9 | CD Arabe Unido | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T H B T B |
10 | Alianza FC (PAN) | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 18 | -7 | 19 | T H T B B B |
11 | San Francisco FC | 16 | 3 | 9 | 4 | 11 | 17 | -6 | 18 | H T H B H T |
12 | Atletico Chiriqui | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 33 | -20 | 12 | B T H B B B |