Kết quả HIFK vs MP MIKELI, 22h30 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2023 » vòng 4

  • HIFK vs MP MIKELI: Diễn biến chính

  • 16'
    Mosawer Ahadi
    0-0
  • 22'
    Julius Jarvinen
    0-0
  • 59'
    Paulus Arajuuri goal 
    1-0
  • 64'
    Antti Ulmanen goal 
    2-0
  • 67'
    2-1
    Paulus Arajuuri(OW)
  • 73'
    2-2
    goal Niila Forsell
  • 86'
    Topi Pasi
    2-2
  • 90'
    2-2
    Joona Kuismala
  • 90'
    Tiquinho goal 
    3-2
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • HIFK vs MP MIKELI: Số liệu thống kê

  • HIFK
    MP MIKELI
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gnistan Helsinki 22 14 6 2 38 18 20 48 H T T H T T
2 Ekenas IF Fotboll 22 14 6 2 38 18 20 48 T T T T T T
3 MP MIKELI 22 12 5 5 33 21 12 41 H B H T B B
4 TPS Turku 22 12 4 6 40 25 15 40 T B T B T T
5 SJK Akatemia 22 12 3 7 37 35 2 39 B T H T B T
6 HIFK 22 8 6 8 27 29 -2 30 T T B B B B
7 SalPa 22 7 5 10 30 27 3 26 B T H H T B
8 JaPS 22 5 6 11 26 37 -11 21 B H B B T H
9 Jaro 22 4 9 9 22 35 -13 21 H H T H B H
10 KaPa 22 5 5 12 37 47 -10 20 T B B T H H
11 KPV 22 2 9 11 20 34 -14 15 H B H H H B
12 Jyvaskyla JK 22 2 6 14 20 42 -22 12 B B B B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs