Kết quả Guingamp vs Ajaccio, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Guingamp vs Ajaccio
Đối đầu Guingamp vs Ajaccio
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Guingamp 11Ajaccio 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.10X
2.902
3.40Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Ajaccio
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Guingamp vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
23'0-0Benjamin Santelli
-
40'Alpha Sissoko0-0
-
60'0-0Julien Anziani
Ben Toure -
61'Rayan Ghrieb
Amadou Sagna0-0 -
69'0-0Christopher Ibayi
Benjamin Santelli -
70'0-0Tony Strata
Michael Barreto -
71'Jacques Siwe
Brighton Labeau0-0 -
72'Taylor Luvambo
Kalidou Sidibe0-0 -
76'Lebogang Phiri
Dylan Louiserre0-0 -
90'Rayan Ghrieb (Assist:Alpha Sissoko)1-0
-
Guingamp vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio6Lenny Vallier24Pierre Lemonnier18Sohaib Nair22Alpha Sissoko10Hugo Picard8Kalidou Sidibe4Dylan Louiserre11Amadou Sagna9Brighton Labeau13Amine Hemia26Tim Jabol-Folcarelli11Ben Toure99Benjamin Santelli4Michael Barreto6Thomas Mangani22Moussa Soumano20Mohamed Youssouf31Jesah Ayessa88Axel Bamba12Matthieu Huard16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
21Rayan Ghrieb23Taylor Luvambo2Lucas Maronnier30Babacar Niasse5Lebogang Phiri26Mathis Riou17Jacques SiweJulien Anziani 25Christopher Ibayi 9Everson Junior Pereira da Silva 17Mehdi Puch-Herrantz 8Ghjuvanni Quilichini 30Tony Strata 23Clement Vidal 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane DumontOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
GuingampAjaccio
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
461Số đường chuyền380
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
21Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công8
-
-
15Đánh chặn3
-
-
22Ném biên25
-
-
7Thử thách22
-
-
22Long pass39
-
-
92Pha tấn công90
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation