Kết quả Guingamp vs Clermont, 02h00 ngày 08/03

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 26

  • Guingamp vs Clermont: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Mons Bassouamina (Assist:Maidine Douane)
  • 24'
    0-1
    Allan Ackra
  • 48'
    0-1
    Baila Diallo
  • 53'
    0-1
    Tidyane Diagouraga
  • 63'
    Junior Armando Mendes  
    Hugo Picard  
    0-1
  • 63'
    Brighton Labeau  
    Amine Hemia  
    0-1
  • 63'
    Rayan Ghrieb  
    Theo Le Bris  
    0-1
  • 65'
    Jacques Siwe (Assist:Brighton Labeau) goal 
    1-1
  • 71'
    Donatien Gomis
    1-1
  • 72'
    1-1
     Famara Diedhiou
     Henri Saivet
  • 72'
    1-1
     Josue Mwimba
     Cheick Oumar Konate
  • 74'
    1-1
     Mehdi Baaloudj
     Mons Bassouamina
  • 77'
    Lebogang Phiri  
    Dylan Louiserre  
    1-1
  • 81'
    Rayan Ghrieb
    1-1
  • 82'
    1-1
     Marks Inchaud
     Allan Ackra
  • 82'
    1-1
     Yoel Armougom
     Maidine Douane
  • 88'
    Sohaib Nair (Assist:Alpha Sissoko) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Josue Mwimba
  • 90'
    Mathis Riou  
    Jacques Siwe  
    2-1
  • 90'
    Rayan Ghrieb goal 
    3-1
  • Guingamp vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    22
    Alpha Sissoko
    28
    Theo Le Bris
    4
    Dylan Louiserre
    8
    Kalidou Sidibe
    10
    Hugo Picard
    17
    Jacques Siwe
    13
    Amine Hemia
    26
    Mons Bassouamina
    6
    Habib Keita
    44
    Allan Ackra
    10
    Henri Saivet
    11
    Maidine Douane
    37
    Tidyane Diagouraga
    15
    Cheick Oumar Konate
    23
    Yoan Kore
    21
    Yoann Salmier
    31
    Baila Diallo
    30
    Theo Guivarch
    Clermont4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Rayan Ghrieb
    9Brighton Labeau
    2Lucas Maronnier
    29Junior Armando Mendes
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    26Mathis Riou
    Yoel Armougom 22
    Mehdi Baaloudj 77
    Famara Diedhiou 18
    Ilhan Fakili 29
    Marks Inchaud 27
    Josue Mwimba 20
    Massamba Ndiaye 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Clermont
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 570
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 27
    Long pass
    9
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation