Kết quả Guingamp vs Metz, 02h00 ngày 16/02

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23

  • Guingamp vs Metz: Diễn biến chính

  • 27'
    Sohaib Nair
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Gauthier Hein
  • 63'
    0-1
    Kouao Kouao Koffi
  • 66'
    Rayan Ghrieb  
    Theo Le Bris  
    0-1
  • 76'
    Junior Armando Mendes  
    Donatien Gomis  
    0-1
  • 76'
    Mathis Riou  
    Kalidou Sidibe  
    0-1
  • 76'
    Lebogang Phiri  
    Dylan Louiserre  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Ablie Jallow
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 81'
    0-1
     Morgan Bokele Mputu
     Pape Diallo
  • 82'
    Sabri Guendouz  
    Hugo Picard  
    0-1
  • 87'
    0-2
    goal Idrissa Gueye
  • 90'
    0-2
     Ibou Sane
     Gauthier Hein
  • 90'
    0-3
    goal Matthieu Udol (Assist:Kouao Kouao Koffi)
  • Guingamp vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    31
    Dylan Ourega
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    28
    Theo Le Bris
    9
    Brighton Labeau
    13
    Amine Hemia
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    18
    Idrissa Gueye
    7
    Gauthier Hein
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    10
    Pape Diallo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    38
    Sadibou Sane
    4
    Urie-Michel Mboula
    3
    Matthieu Udol
    29
    Arnaud Bodart
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Rayan Ghrieb
    19Sabri Guendouz
    2Lucas Maronnier
    29Junior Armando Mendes
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    26Mathis Riou
    Joel Asoro 99
    Morgan Bokele Mputu 19
    Maxime Colin 2
    Ablie Jallow 36
    Alexandre Oukidja 16
    Ibou Sane 9
    Ismael Traore 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Metz: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Metz
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 549
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 35
    Long pass
    19
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation