Kết quả Guingamp vs Metz, 02h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.87X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Metz
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 23
-
Guingamp vs Metz: Diễn biến chính
-
27'Sohaib Nair0-0
-
28'0-1
Gauthier Hein
-
63'0-1Kouao Kouao Koffi
-
66'Rayan Ghrieb
Theo Le Bris0-1 -
76'Junior Armando Mendes
Donatien Gomis0-1 -
76'Mathis Riou
Kalidou Sidibe0-1 -
76'Lebogang Phiri
Dylan Louiserre0-1 -
81'0-1Ablie Jallow
Cheikh Tidiane Sabaly -
81'0-1Morgan Bokele Mputu
Pape Diallo -
82'Sabri Guendouz
Hugo Picard0-1 -
87'0-2
Idrissa Gueye
-
90'0-2Ibou Sane
Gauthier Hein -
90'0-3
Matthieu Udol (Assist:Kouao Kouao Koffi)
-
Guingamp vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio31Dylan Ourega18Sohaib Nair7Donatien Gomis22Alpha Sissoko10Hugo Picard8Kalidou Sidibe4Dylan Louiserre28Theo Le Bris9Brighton Labeau13Amine Hemia14Cheikh Tidiane Sabaly18Idrissa Gueye7Gauthier Hein21Benjamin Stambouli20Jessy Deminguet10Pape Diallo39Kouao Kouao Koffi38Sadibou Sane4Urie-Michel Mboula3Matthieu Udol29Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
-
21Rayan Ghrieb19Sabri Guendouz2Lucas Maronnier29Junior Armando Mendes30Babacar Niasse5Lebogang Phiri26Mathis RiouJoel Asoro 99Morgan Bokele Mputu 19Maxime Colin 2Ablie Jallow 36Alexandre Oukidja 16Ibou Sane 9Ismael Traore 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane DumontLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Metz: Số liệu thống kê
-
GuingampMetz
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
549Số đường chuyền395
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn6
-
-
28Ném biên7
-
-
5Thử thách15
-
-
35Long pass19
-
-
122Pha tấn công93
-
-
54Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation