Kết quả Hyeres vs Cannes AS, 00h00 ngày 16/03
Kết quả Hyeres vs Cannes AS
Đối đầu Hyeres vs Cannes AS
Phong độ Hyeres gần đây
Phong độ Cannes AS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.50X
2.902
2.62Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hyeres vs Cannes AS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 22
-
Hyeres vs Cannes AS: Diễn biến chính
-
57'0-0
-
64'Ibrahim Fofana1-0
-
70'1-0
-
74'1-0
-
80'1-0
-
87'1-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Hyeres vs Cannes AS: Số liệu thống kê
-
HyeresCannes AS
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
93Pha tấn công103
-
-
59Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 47 | B B T H B T |
3 | Thionville FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 31 | 9 | 41 | T T H B T B |
4 | Chambly FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T B H B T |
5 | Biesheim | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | T H H B H B |
6 | Creteil | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H B T T T |
7 | AS Furiani Agliani | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H T T T |
8 | Balagne | 26 | 9 | 10 | 7 | 40 | 39 | 1 | 37 | H B H T H H |
9 | Chantilly | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H T B T T H |
10 | Epinal | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
12 | Feignies | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 31 | B T H B B H |
13 | Haguenau | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | T B B B B B |
14 | ES Wasquehal | 26 | 8 | 3 | 15 | 22 | 38 | -16 | 27 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 50 | -31 | 19 | B B B H T B |
16 | Aubervilliers | 26 | 2 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 18 | H B H H T H |