Kết quả Martigues vs Rodez Aveyron, 01h00 ngày 19/10
Kết quả Martigues vs Rodez Aveyron
Đối đầu Martigues vs Rodez Aveyron
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:00
-
Martigues 20Rodez Aveyron 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.79-0.5
1.03O 2.25
0.79U 2.25
1.011
3.40X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Rodez Aveyron
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9
-
Martigues vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính
-
9'0-1Timothe Nkada (Assist:Mohamed Bouchouari)
-
12'0-2Tawfik Bentayeb (Assist:Nolan Galves)
-
38'Nathanael Saintini0-2
-
45'Patrick Ouotro
Bevic Moussiti Oko0-2 -
46'Oucasse Mendy
Karim Tlili0-2 -
56'0-2Aurelien Pelon
Eric Vandenabeele -
71'Alain Ipiele
Mahame Siby0-2 -
71'Luan Gautier
Nathanael Saintini0-2 -
71'0-2Derek Mazou Sacko
Waniss Taibi -
71'0-2Ibrahima Balde
Tawfik Bentayeb -
79'Ilyes Zouaoui
Mohamed Bamba0-2 -
81'0-2Mohamed Bouchouari
-
88'0-2Yannis Verdier
Timothe Nkada -
88'Luan Gautier0-2
-
Martigues vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-1-4-130Jeremy Aymes18Ayoub Amraoui5Simon Falette24Leandro Morante39Nathanael Saintini26Samir Belloumou10Karim Tlili23Mahame Siby41Mohamed Bamba12Milan Robin14Bevic Moussiti Oko22Tawfik Bentayeb9Timothe Nkada8Wilitty Younoussa5Noah Cadiou10Waniss Taibi25Nolan Galves24Loni Quenabio2Eric Vandenabeele4Stone Mambo11Mohamed Bouchouari16Lionel Mpasi
- Đội hình dự bị
-
20Yannick Etile34Luan Gautier21Yanis Hadjem27Alain Ipiele29Oucasse Mendy19Patrick Ouotro8Ilyes ZouaouiIbrahima Balde 18Sebastien Cibois 1Corentin Issanchou Roubiou 33Dany Jean 20Derek Mazou Sacko 19Aurelien Pelon 17Yannis Verdier 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier Santini
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê
-
MartiguesRodez Aveyron
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
505Số đường chuyền385
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị6
-
-
4Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn4
-
-
26Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách13
-
-
30Long pass34
-
-
98Pha tấn công92
-
-
58Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation