Kết quả Pau FC vs Amiens, 01h00 ngày 26/10
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
Pau FC 10Amiens2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.30X
3.102
2.70Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 1
0.89U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Amiens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Pau FC vs Amiens: Diễn biến chính
-
10'0-1Osaze Urhoghide (Assist:Sebastien Corchia)
-
30'0-2Antoine Leautey (Assist:Rayan Lutin)
-
58'Oumar Ngom
Laglais Xavier Kouassi0-2 -
58'Tairyk Arconte
Khalid Boutaib0-2 -
58'Iyad Mohamed
Yonis Njoh0-2 -
66'Jean Lambert Evans
Joseph Kalulu0-2 -
73'0-2Owen Gene
Rayan Lutin -
76'Antoine Mille
Antonin Bobichon0-2 -
79'Pathe Mboup0-2
-
83'0-2Mactar Tine
Frank Boya -
83'0-2Yvan Junior Ikia Dimi
Nordine Kandil -
83'0-2Siaka Bakayoko
Mamadou Fofana -
89'0-2Mohamed Jaouab
Antoine Leautey
-
Pau FC vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-2-3-11Bingourou Kamara12Jordy Gaspar25Jean Ruiz19Ousmane Kante4Laglais Xavier Kouassi21Steeve Beusnard14Antonin Bobichon9Pathe Mboup30Yonis Njoh33Joseph Kalulu10Khalid Boutaib9Louis Mafouta10Nordine Kandil29Frank Boya7Antoine Leautey20Kylian Kaiboue27Rayan Lutin14Sebastien Corchia5Osaze Urhoghide2Mamadou Fofana19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
22Ange Ahoussou7Tairyk Arconte26Jean Lambert Evans2Therence Koudou17Antoine Mille8Iyad Mohamed6Oumar Ngom77Tao ParadowskiSiaka Bakayoko 34Elyess Dao 22Owen Gene 25Yvan Junior Ikia Dimi 38Mohamed Jaouab 13Alexis Sauvage 16Mactar Tine 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Amiens: Số liệu thống kê
-
Pau FCAmiens
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
546Số đường chuyền359
-
-
83%Chuyền chính xác72%
-
-
20Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
18Đánh chặn8
-
-
29Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách6
-
-
26Long pass29
-
-
170Pha tấn công66
-
-
79Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation