Kết quả Pau FC vs Paris FC, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Pau FC vs Paris FC
Đối đầu Pau FC vs Paris FC
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Pau FC 10Paris FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.5
0.97U 2.5
0.831
3.10X
3.402
2.08Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Paris FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Pau FC vs Paris FC: Diễn biến chính
-
44'0-0Lohann Doucet
-
50'0-0Vincent Marchetti
-
62'0-0Jules Gaudin
Tuomas Ollila -
62'0-0Nouha Dicko
Lohann Doucet -
64'Tairyk Arconte
Kandet Diawara0-0 -
65'Iyad Mohamed0-0
-
73'Steeve Beusnard
Antoine Mille0-0 -
80'Oumar Ngom
Antonin Bobichon0-0 -
87'0-0Oumar Sissoko
Alimani Gory
-
Pau FC vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-2-3-11Bingourou Kamara2Therence Koudou19Ousmane Kante22Ange Ahoussou12Jordy Gaspar14Antonin Bobichon8Iyad Mohamed9Pathe Mboup17Antoine Mille18Kandet Diawara10Khalid Boutaib11Jean-Philippe Krasso7Alimani Gory10Ilan Kebbal8Lohann Doucet4Vincent Marchetti17Adama Camara39Mathys Tourraine5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak2Tuomas Ollila16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
7Tairyk Arconte21Steeve Beusnard26Jean Lambert Evans27Kyllian Gasnier40Mehdi Jeannin4Laglais Xavier Kouassi6Oumar NgomNouha Dicko 12Jules Gaudin 27Mohamadou Kante 19Yoan Kore 25Remy Riou 1Oumar Sissoko 18Aboubaka Soumahoro 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
Pau FCParis FC
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút7
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
296Số đường chuyền615
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn8
-
-
17Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách5
-
-
25Long pass54
-
-
73Pha tấn công115
-
-
50Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation