Kết quả Pau FC vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Pau FC vs Red Star FC 93
Đối đầu Pau FC vs Red Star FC 93
Phong độ Pau FC gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Pau FC 14Red Star FC 93 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.05X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Red Star FC 93
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Pau FC vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
11'Pathe Mboup (Assist:Antoine Mille)1-0
-
14'1-1Joachim Eickmayer
-
16'Oumar Ngom
Steeve Beusnard1-1 -
63'Therence Koudou1-1
-
68'Kandet Diawara
Tairyk Arconte1-1 -
68'Johann Obiang
Jordy Gaspar1-1 -
72'1-1Fred Jose Dembi
Joachim Eickmayer -
72'1-1Samuel Renel
Hianga Mbock -
77'Pathe Mboup (Assist:Antonin Bobichon)2-1
-
79'Oumar Ngom (Assist:Antonin Bobichon)3-1
-
81'3-1Ivann Botella
Blondon Meyapya -
81'3-1Kemo Cisse
Merwan Ifnaoui -
84'Jean Ruiz
Khalid Boutaib3-1 -
84'Kyllian Gasnier
Antonin Bobichon3-1 -
85'3-1Aliou Badji
-
86'3-1Aniss El Hriti
Ryad Hachem -
90'Kandet Diawara4-1
-
Pau FC vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-1-3-21Bingourou Kamara12Jordy Gaspar22Ange Ahoussou19Ousmane Kante2Therence Koudou21Steeve Beusnard9Pathe Mboup14Antonin Bobichon7Tairyk Arconte10Khalid Boutaib17Antoine Mille21Aliou Badji10Merwan Ifnaoui7Damien Durand20Dylan Durivaux19Hianga Mbock8Joachim Eickmayer98Ryad Hachem2Blondon Meyapya5Josue Escartin28Loic Kouagba1Quentin Beunardeau
- Đội hình dự bị
-
18Kandet Diawara27Kyllian Gasnier40Mehdi Jeannin4Laglais Xavier Kouassi6Oumar Ngom23Johann Obiang25Jean RuizPepe Bonet 30Ivann Botella 17Kemo Cisse 11Fred Jose Dembi 26Rayane Doucoure 13Aniss El Hriti 93Samuel Renel 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
Pau FCRed Star FC 93
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
484Số đường chuyền327
-
-
93%Chuyền chính xác94%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn2
-
-
23Ném biên15
-
-
9Thử thách16
-
-
35Long pass22
-
-
95Pha tấn công49
-
-
68Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation