Kết quả Red Star FC 93 vs Metz, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Red Star FC 93 vs Metz
Đối đầu Red Star FC 93 vs Metz
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Metz gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Red Star FC 93 21Metz 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.99O 2.5
0.99U 2.5
0.811
3.30X
3.402
1.99Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Metz
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Red Star FC 93 vs Metz: Diễn biến chính
-
13'Josue Escartin0-0
-
23'0-0Ablie Jallow
-
47'Alexandre Oukidja(OW)1-0
-
68'Hianga Mbock
Merwan Ifnaoui1-0 -
73'Fode Doucoure1-0
-
76'1-0Joel Asoro
Ablie Jallow -
76'1-0Kevin Van Den Kerkhof
Kouao Kouao Koffi -
76'1-0Morgan Bokele Mputu
Pape Diallo -
86'Hacene Benali
Damien Durand1-0 -
86'1-0Joseph Nduquidi
Alpha Toure
-
Red Star FC 93 vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 934-2-3-11Quentin Beunardeau98Ryad Hachem28Loic Kouagba5Josue Escartin13Fode Doucoure8Joachim Eickmayer27Bradley Danger7Damien Durand26Fred Jose Dembi10Merwan Ifnaoui21Aliou Badji14Cheikh Tidiane Sabaly7Gauthier Hein36Ablie Jallow21Benjamin Stambouli12Alpha Toure10Pape Diallo39Kouao Kouao Koffi38Sadibou Sane8Ismael Traore3Matthieu Udol16Alexandre Oukidja
- Đội hình dự bị
-
16William Avognan29Hacene Benali17Ivann Botella20Dylan Durivaux93Aniss El Hriti9Alioune Fall19Hianga MbockJoel Asoro 99Morgan Bokele Mputu 19Fali Cande 5Ababacar Moustapha Lo 15Joseph Nduquidi 6Pape Sy 61Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Metz: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Metz
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút5
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
345Số đường chuyền591
-
-
78%Chuyền chính xác89%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn3
-
-
15Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách4
-
-
27Long pass36
-
-
69Pha tấn công130
-
-
25Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation