Kết quả Rodez Aveyron vs Lorient, 01h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10

  • Rodez Aveyron vs Lorient: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Eli Junior Kroupi (Assist:Arthur Avom)
  • 34'
    0-1
    Julien Ponceau
  • 46'
    0-1
     Tosin Aiyegun
     Eli Junior Kroupi
  • 51'
    0-1
    Montassar Talbi
  • 56'
    0-2
    goal Formose Mendy (Assist:Arthur Avom)
  • 65'
    0-2
     Sambou Soumano
     Mohamed Bamba
  • 66'
    Dany Jean  
    Timothe Nkada  
    0-2
  • 66'
    0-2
     Pablo Pagis
     Julien Ponceau
  • 66'
    Ibrahima Balde  
    Nolan Galves  
    0-2
  • 66'
    Abdel Hakim Abdallah  
    Tawfik Bentayeb  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Nathaniel Adjei
     Panos Katseris
  • 78'
    Mohamed Bouchouari goal 
    1-2
  • 83'
    Derek Mazou Sacko  
    Wilitty Younoussa  
    1-2
  • 85'
    1-3
    goal Sambou Soumano (Assist:Tosin Aiyegun)
  • 89'
    Waniss Taibi goal 
    2-3
  • 90'
    Lionel Mpasi (Assist:Mohamed Bouchouari) goal 
    3-3
  • Rodez Aveyron vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Rodez Aveyron5-3-2
    16
    Lionel Mpasi
    11
    Mohamed Bouchouari
    4
    Stone Mambo
    2
    Eric Vandenabeele
    24
    Loni Quenabio
    25
    Nolan Galves
    10
    Waniss Taibi
    5
    Noah Cadiou
    8
    Wilitty Younoussa
    9
    Timothe Nkada
    22
    Tawfik Bentayeb
    9
    Mohamed Bamba
    22
    Eli Junior Kroupi
    77
    Panos Katseris
    62
    Arthur Avom
    6
    Laurent Abergel
    21
    Julien Ponceau
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    5
    Formose Mendy
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Abdel Hakim Abdallah
    18Ibrahima Balde
    1Sebastien Cibois
    33Corentin Issanchou Roubiou
    20Dany Jean
    19Derek Mazou Sacko
    17Aurelien Pelon
    Nathaniel Adjei 32
    Isaac James 66
    Benjamin Leroy 1
    Joel Mvuka 93
    Pablo Pagis 10
    Sambou Soumano 28
    Tosin Aiyegun 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rodez Aveyron vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Rodez Aveyron
    Lorient
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 39
    Long pass
    17
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation