Kết quả Rodez Aveyron vs Lorient, 01h00 ngày 26/10
Kết quả Rodez Aveyron vs Lorient
Đối đầu Rodez Aveyron vs Lorient
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ Lorient gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
Lorient 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.98O 2.5
0.77U 2.5
0.911
3.70X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.11O 1.25
1.13U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs Lorient
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Rodez Aveyron vs Lorient: Diễn biến chính
-
32'0-1Eli Junior Kroupi (Assist:Arthur Avom)
-
34'0-1Julien Ponceau
-
46'0-1Tosin Aiyegun
Eli Junior Kroupi -
51'0-1Montassar Talbi
-
56'0-2Formose Mendy (Assist:Arthur Avom)
-
65'0-2Sambou Soumano
Mohamed Bamba -
66'Dany Jean
Timothe Nkada0-2 -
66'0-2Pablo Pagis
Julien Ponceau -
66'Ibrahima Balde
Nolan Galves0-2 -
66'Abdel Hakim Abdallah
Tawfik Bentayeb0-2 -
77'0-2Nathaniel Adjei
Panos Katseris -
78'Mohamed Bouchouari1-2
-
83'Derek Mazou Sacko
Wilitty Younoussa1-2 -
85'1-3Sambou Soumano (Assist:Tosin Aiyegun)
-
89'Waniss Taibi2-3
-
90'Lionel Mpasi (Assist:Mohamed Bouchouari)3-3
-
Rodez Aveyron vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-216Lionel Mpasi11Mohamed Bouchouari4Stone Mambo2Eric Vandenabeele24Loni Quenabio25Nolan Galves10Waniss Taibi5Noah Cadiou8Wilitty Younoussa9Timothe Nkada22Tawfik Bentayeb9Mohamed Bamba22Eli Junior Kroupi77Panos Katseris62Arthur Avom6Laurent Abergel21Julien Ponceau24Gedeon Kalulu Kyatengwa5Formose Mendy3Montassar Talbi44Darlin Yongwa38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
28Abdel Hakim Abdallah18Ibrahima Balde1Sebastien Cibois33Corentin Issanchou Roubiou20Dany Jean19Derek Mazou Sacko17Aurelien PelonNathaniel Adjei 32Isaac James 66Benjamin Leroy 1Joel Mvuka 93Pablo Pagis 10Sambou Soumano 28Tosin Aiyegun 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier SantiniRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs Lorient: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronLorient
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
365Số đường chuyền487
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn4
-
-
20Ném biên17
-
-
11Thử thách10
-
-
39Long pass17
-
-
88Pha tấn công78
-
-
55Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation