Kết quả Saint Etienne vs Marseille, 02h45 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Saint Etienne vs Marseille: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Adrien Rabiot (Assist:Neal Maupay)
  • 18'
    0-1
    Adrien Rabiot Goal awarded
  • 47'
    0-1
    Valentin Rongier
  • 65'
    0-1
    Mason Greenwood
  • 65'
    0-2
    goal Mason Greenwood
  • 66'
    Ayman Aiki  
    Lucas Stassin  
    0-2
  • 66'
    Ibrahim Sissoko  
    Pierre Cornud  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Sepe Elye Wahi
     Valentin Rongier
  • 69'
    0-2
     Derek Cornelius
     Neal Maupay
  • 75'
    Mathis Amougou  
    Louis Mouton  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Alexi Koum
     Quentin Merlin
  • 89'
    Florian Tardiau  
    Pierre Ekwah  
    0-2
  • 90'
    Ibrahim Sissoko
    0-2
  • 90'
    0-2
     Jonathan Rowe
     Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 90'
    0-2
     Lilian Brassier
     Mason Greenwood
  • Saint Etienne vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne5-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    17
    Pierre Cornud
    19
    Leo Petrot
    5
    Yunis Abdelhamid
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    22
    Zurab Davitashvili
    14
    Louis Mouton
    4
    Pierre Ekwah
    6
    Benjamin Bouchouari
    32
    Lucas Stassin
    8
    Neal Maupay
    10
    Mason Greenwood
    25
    Adrien Rabiot
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    3
    Quentin Merlin
    62
    Michael Murillo
    5
    Leonardo Balerdi
    19
    Geoffrey Kondogbia
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Ayman Aiki
    37Mathis Amougou
    10Florian Tardiau
    9Ibrahim Sissoko
    1Brice Maubleu
    26Lamine Fomba
    31Cheikh Fall
    45Kevin Pedro
    28Igor Miladinovic
    Derek Cornelius 13
    Lilian Brassier 20
    Sepe Elye Wahi 9
    Jonathan Rowe 17
    Alexi Koum 33
    Ismael Kone 51
    Bilal Nadir 26
    Jeffrey de Lange 12
    Bamo Meite 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    875
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    93%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    157
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation