Kết quả Troyes vs Paris FC, 01h45 ngày 22/10
Kết quả Troyes vs Paris FC
Đối đầu Troyes vs Paris FC
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202401:45
-
Troyes 10Paris FC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.00O 2.5
0.88U 2.5
0.791
3.50X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 1
0.98U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Paris FC
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9
-
Troyes vs Paris FC: Diễn biến chính
-
19'0-1Jean-Philippe Krasso
-
40'0-2Jean-Philippe Krasso (Assist:Alimani Gory)
-
46'Kyliane Dong
Thierno Balde0-2 -
57'Ismael Boura0-2
-
58'0-2Ilan Kebbal
-
59'0-2Maxime Baila Lopez
-
68'Houboulang Mendes
Paolo Gozzi Iweru0-2 -
68'Renaud Ripart
Pape Ibnou Ba0-2 -
68'Youssouf MChangama
Martin Adeline0-2 -
70'0-2Vincent Marchetti
Lohann Doucet -
70'0-2Julien Lopez
Jean-Philippe Krasso -
70'0-2Pierre Yves Hamel
Alimani Gory -
73'0-3Ilan Kebbal (Assist:Vincent Marchetti)
-
77'Kouadou Jaures Assoumou
Cyriaque Irie0-3 -
80'0-3Nouha Dicko
Adama Camara -
80'0-3Aboubaka Soumahoro
Maxime Baila Lopez -
88'0-3Aboubaka Soumahoro
-
90'0-3Pierre Yves Hamel
-
Troyes vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Troyes4-5-11Zacharie Boucher23Paolo Gozzi Iweru4Michel Diaz6Adrien Monfray14Ismael Boura11Rafiki Said19Joseph Nonge Boende24Martin Adeline18Thierno Balde21Cyriaque Irie25Pape Ibnou Ba11Jean-Philippe Krasso7Alimani Gory10Ilan Kebbal8Lohann Doucet21Maxime Baila Lopez17Adama Camara39Mathys Tourraine5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak27Jules Gaudin16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
15Kouadou Jaures Assoumou27Kyliane Dong28Ryan Fage16Nicolas Lemaitre10Youssouf MChangama17Houboulang Mendes20Renaud RipartNouha Dicko 12Pierre Yves Hamel 29Mohamadou Kante 19Julien Lopez 20Vincent Marchetti 4Remy Riou 1Aboubaka Soumahoro 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
TroyesParis FC
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
374Số đường chuyền634
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị4
-
-
3Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn4
-
-
25Ném biên9
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách5
-
-
30Long pass33
-
-
65Pha tấn công57
-
-
50Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation