Kết quả USL Dunkerque vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 26/10
Kết quả USL Dunkerque vs Red Star FC 93
Đối đầu USL Dunkerque vs Red Star FC 93
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
Red Star FC 93 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.5
0.95U 2.5
0.801
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Red Star FC 93
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
USL Dunkerque vs Red Star FC 93: Diễn biến chính
-
15'0-0Ryad Hachem
-
31'Opa Sangante1-0
-
57'1-0Samuel Renel
Joachim Eickmayer -
59'1-0Damien Durand
Aliou Badji -
59'1-0Alioune Fall
Kemo Cisse -
63'Naatan Skytta (Assist:Alec Georgen)2-0
-
69'2-0Fode Doucoure
-
75'Gessime Yassine
Kay Tejan2-0 -
82'2-0Bradley Danger
Ryad Hachem -
82'Gaetan Courtet
Yacine Bammou2-0 -
82'2-0Fred Jose Dembi
Hianga Mbock -
83'Anto Sekongo
Naatan Skytta2-0 -
86'Marco Essimi
Manuel rivera2-0 -
86'Diogo Lucas Queiros
Vincent Sasso2-0
-
USL Dunkerque vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị
-
USL Dunkerque4-1-4-116Adrian Ortola30Abner Felipe Souza de Almeida23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen28Ugo Raghouber8Manuel rivera20Enzo Bardeli22Naatan Skytta9Kay Tejan19Yacine Bammou21Aliou Badji11Kemo Cisse10Merwan Ifnaoui29Hacene Benali8Joachim Eickmayer19Hianga Mbock13Fode Doucoure5Josue Escartin28Loic Kouagba98Ryad Hachem1Quentin Beunardeau
- Đội hình dự bị
-
18Gaetan Courtet10Marco Essimi1Ewen Jaouen5Diogo Lucas Queiros15Anto Sekongo80Gessime Yassine17Benjaloud YoussoufPepe Bonet 30Bradley Danger 27Fred Jose Dembi 26Damien Durand 7Dylan Durivaux 20Alioune Fall 9Samuel Renel 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê
-
USL DunkerqueRed Star FC 93
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
399Số đường chuyền442
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn5
-
-
18Ném biên29
-
-
5Thử thách8
-
-
17Long pass35
-
-
93Pha tấn công67
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation