Kết quả USL Dunkerque vs Red Star FC 93, 01h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10

  • USL Dunkerque vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Ryad Hachem
  • 31'
    Opa Sangante goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     Samuel Renel
     Joachim Eickmayer
  • 59'
    1-0
     Damien Durand
     Aliou Badji
  • 59'
    1-0
     Alioune Fall
     Kemo Cisse
  • 63'
    Naatan Skytta (Assist:Alec Georgen) goal 
    2-0
  • 69'
    2-0
    Fode Doucoure
  • 75'
    Gessime Yassine  
    Kay Tejan  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Bradley Danger
     Ryad Hachem
  • 82'
    Gaetan Courtet  
    Yacine Bammou  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Fred Jose Dembi
     Hianga Mbock
  • 83'
    Anto Sekongo  
    Naatan Skytta  
    2-0
  • 86'
    Marco Essimi  
    Manuel rivera  
    2-0
  • 86'
    Diogo Lucas Queiros  
    Vincent Sasso  
    2-0
  • USL Dunkerque vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • USL Dunkerque4-1-4-1
    16
    Adrian Ortola
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    23
    Vincent Sasso
    26
    Opa Sangante
    2
    Alec Georgen
    28
    Ugo Raghouber
    8
    Manuel rivera
    20
    Enzo Bardeli
    22
    Naatan Skytta
    9
    Kay Tejan
    19
    Yacine Bammou
    21
    Aliou Badji
    11
    Kemo Cisse
    10
    Merwan Ifnaoui
    29
    Hacene Benali
    8
    Joachim Eickmayer
    19
    Hianga Mbock
    13
    Fode Doucoure
    5
    Josue Escartin
    28
    Loic Kouagba
    98
    Ryad Hachem
    1
    Quentin Beunardeau
    Red Star FC 934-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Gaetan Courtet
    10Marco Essimi
    1Ewen Jaouen
    5Diogo Lucas Queiros
    15Anto Sekongo
    80Gessime Yassine
    17Benjaloud Youssouf
    Pepe Bonet 30
    Bradley Danger 27
    Fred Jose Dembi 26
    Damien Durand 7
    Dylan Durivaux 20
    Alioune Fall 9
    Samuel Renel 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • USL Dunkerque vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • USL Dunkerque
    Red Star FC 93
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 399
    Số đường chuyền
    442
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 17
    Long pass
    35
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation