Kết quả Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES, 22h59 ngày 11/05
Kết quả Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES
Đối đầu Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES
Phong độ Frejus St-Raphael gần đây
Phong độ CHAMALIERES gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202422:59
-
CHAMALIERES 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.80X
3.202
4.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2023-2024 » vòng 25
-
Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES: Diễn biến chính
-
45'0-1Michael Nsilu Kuyenga
-
64'Mohamed Fadhloun1-1
-
72'Mayela R.2-1
-
77'Georges Garnero3-1
-
81'Ottman Dadoune4-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Frejus St-Raphael vs CHAMALIERES: Số liệu thống kê
-
Frejus St-RaphaelCHAMALIERES
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
117Pha tấn công99
-
-
82Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Nghiệp dư pháp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 26 | 16 | 5 | 5 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 21 | 23 | 46 | H T T T H T |
3 | AS Furiani Agliani | 26 | 10 | 13 | 3 | 31 | 18 | 13 | 43 | H T H T H B |
4 | Bobigny A.C. | 26 | 10 | 12 | 4 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T B H H T |
5 | Creteil | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 29 | 1 | 37 | B B T H T B |
6 | Biesheim | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 33 | -5 | 35 | B B B B B H |
7 | ES Wasquehal | 26 | 9 | 7 | 10 | 35 | 39 | -4 | 34 | H B H B T T |
8 | Feignies | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B H H T B |
9 | Haguenau | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 47 | -15 | 32 | B T B T H T |
10 | Macon | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 31 | B T H H H B |
11 | Colmar | 26 | 9 | 4 | 13 | 35 | 41 | -6 | 31 | T B H T B T |
12 | Auxerre B | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 32 | 0 | 30 | H B T B T B |
13 | Besancon | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 33 | -8 | 25 | H B H B B H |
14 | Saint Quentin | 26 | 6 | 6 | 14 | 37 | 61 | -24 | 24 | T T B B H B |