Kết quả La Roche VF vs Libourne Saint Seurin, 00h00 ngày 06/04
Kết quả La Roche VF vs Libourne Saint Seurin
Đối đầu La Roche VF vs Libourne Saint Seurin
Phong độ La Roche VF gần đây
Phong độ Libourne Saint Seurin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202400:00
-
La Roche VF 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.73O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.38X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Roche VF vs Libourne Saint Seurin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nghiệp dư pháp 2023-2024 » vòng 21
-
La Roche VF vs Libourne Saint Seurin: Diễn biến chính
-
30'0-1Modou Fall
-
44'Olivier Boissy1-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
La Roche VF vs Libourne Saint Seurin: Số liệu thống kê
-
La Roche VFLibourne Saint Seurin
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
86Pha tấn công98
-
-
67Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Nghiệp dư pháp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 26 | 16 | 5 | 5 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 21 | 23 | 46 | H T T T H T |
3 | AS Furiani Agliani | 26 | 10 | 13 | 3 | 31 | 18 | 13 | 43 | H T H T H B |
4 | Bobigny A.C. | 26 | 10 | 12 | 4 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T B H H T |
5 | Creteil | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 29 | 1 | 37 | B B T H T B |
6 | Biesheim | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 33 | -5 | 35 | B B B B B H |
7 | ES Wasquehal | 26 | 9 | 7 | 10 | 35 | 39 | -4 | 34 | H B H B T T |
8 | Feignies | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B H H T B |
9 | Haguenau | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 47 | -15 | 32 | B T B T H T |
10 | Macon | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 31 | B T H H H B |
11 | Colmar | 26 | 9 | 4 | 13 | 35 | 41 | -6 | 31 | T B H T B T |
12 | Auxerre B | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 32 | 0 | 30 | H B T B T B |
13 | Besancon | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 33 | -8 | 25 | H B H B B H |
14 | Saint Quentin | 26 | 6 | 6 | 14 | 37 | 61 | -24 | 24 | T T B B H B |