Kết quả Avranches vs Saumur OL, 00h00 ngày 02/11
Kết quả Avranches vs Saumur OL
Đối đầu Avranches vs Saumur OL
Phong độ Avranches gần đây
Phong độ Saumur OL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202400:00
-
Saumur OL 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.821
2.80X
3.202
2.25Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avranches vs Saumur OL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 9
-
Avranches vs Saumur OL: Diễn biến chính
-
19'Aurelien Tertereau1-0
-
45'1-1Wail Bouhoutt
-
46'1-2Wail Bouhoutt
-
87'Noa-Grace Mupemba2-2
-
90'Jean-Pierre Tiehi3-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Avranches vs Saumur OL: Số liệu thống kê
-
AvranchesSaumur OL
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
110Pha tấn công133
-
-
59Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |