Kết quả Saint-Priest vs Toulon, 23h00 ngày 14/09
Kết quả Saint-Priest vs Toulon
Đối đầu Saint-Priest vs Toulon
Phong độ Saint-Priest gần đây
Phong độ Toulon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202423:00
-
Saint-Priest 41Toulon 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.91O 2.25
0.86U 2.25
0.861
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.58O 1
1.02U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint-Priest vs Toulon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 5
-
Saint-Priest vs Toulon: Diễn biến chính
-
26'0-1Abdoulaye Diallo
-
27'0-2Abdoulaye Diallo
-
56'Aboudaye Coly El Hadj1-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint-Priest vs Toulon: Số liệu thống kê
-
Saint-PriestToulon
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
106Pha tấn công81
-
-
54Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |