Kết quả Thionville FC vs Feignies, 00h30 ngày 24/11
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
-
Thionville FC 53Feignies 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.831
3.40X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.25O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thionville FC vs Feignies
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Thionville FC vs Feignies: Diễn biến chính
-
18'Jalil Moustaid1-0
-
40'1-1Thomas De Parmentier
-
54'Amine Groune2-1
-
72'Ibrahim Baradji3-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Thionville FC vs Feignies: Số liệu thống kê
-
Thionville FCFeignies
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
79Pha tấn công86
-
-
27Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |