Kết quả Sochaux vs Pau FC, 00h00 ngày 16/04
Kết quả Sochaux vs Pau FC
Đối đầu Sochaux vs Pau FC
Phong độ Sochaux gần đây
Phong độ Pau FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202300:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2022-2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.76O 2.25
0.82U 2.25
0.881
1.53X
3.712
5.15Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
0.99O 1
1.00U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sochaux vs Pau FC
-
Sân vận động: Auguste Bonal Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Pháp 2022-2023 » vòng 31
-
Sochaux vs Pau FC: Diễn biến chính
-
10'0-1
Eddy Sylvestre (Assist:Mons Bassouamina)
-
28'0-1Sessi DAlmeida
-
32'0-2
Yanis Begraoui (Assist:Mons Bassouamina)
-
34'Aldo Kalulu Kyatengwa0-2
-
45'Gaetan Weissbeck0-2
-
46'Tony Mauricio
Moussa Doumbia0-2 -
46'Frank Kanoute
Rassoul Ndiaye0-2 -
54'Tony Mauricio0-2
-
58'Tony Mauricio (Assist:Abdallah Ndour)1-2
-
65'Yoel Armougom
Abdallah Ndour1-2 -
65'Eliezer Mayenda
Ibrahim Sissoko1-2 -
73'1-2Charles Boli
Eddy Sylvestre -
77'Julien Faussurier1-2
-
77'1-2Quentin Boisgard
-
77'Damien Le Tallec
Saad Agouzoul1-2 -
81'1-2Mayron Antonio George Clayton
Quentin Boisgard -
82'1-2Noe Sow
Mons Bassouamina -
87'1-2Mohamed Lamine Yattara
Steeve Beusnard -
90'1-3
Yanis Begraoui
-
90'Skelly Alvero2-3
-
Sochaux vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Sochaux4-2-3-116Maxence Prevot4Abdallah Ndour5Saad Agouzoul22Ismael Aaneba28Julien Faussurier80Skelly Alvero14Rassoul Ndiaye70Moussa Doumbia10Gaetan Weissbeck15Aldo Kalulu Kyatengwa9Ibrahim Sissoko12Eddy Sylvestre11Mons Bassouamina14Yanis Begraoui21Steeve Beusnard6Sessi DAlmeida27Quentin Boisgard7Erwin Koffi17Antoine Batisse25Jean Ruiz2Diyaeddine Abzi1Jerome Prior
- Đội hình dự bị
-
18Yoel Armougom29Valentin Henry30Mehdi Jeannin77Frank Kanoute8Damien Le Tallec7Tony Mauricio21Eliezer MayendaPape Ibnou Ba 29Charles Boli 23Mayron Antonio George Clayton 9Nathan Monzango 28Massamba Ndiaye 16Noe Sow 5Mohamed Lamine Yattara 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oswald TanchotNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Sochaux vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
SochauxPau FC
-
11Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
554Số đường chuyền274
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn6
-
-
28Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công23
-
-
16Thử thách14
-
-
119Pha tấn công84
-
-
102Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Pháp 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Le Havre | 38 | 20 | 15 | 3 | 46 | 19 | 27 | 75 | T T B B H T |
2 | Metz | 38 | 20 | 12 | 6 | 61 | 33 | 28 | 72 | H T T H T T |
3 | Bordeaux | 37 | 20 | 9 | 8 | 51 | 27 | 24 | 69 | T T T H T B |
4 | Bastia | 38 | 17 | 9 | 12 | 52 | 45 | 7 | 60 | H B T T H B |
5 | Caen | 38 | 16 | 11 | 11 | 52 | 43 | 9 | 59 | B B T T H B |
6 | Guingamp | 38 | 15 | 10 | 13 | 51 | 46 | 5 | 55 | T B T H T T |
7 | Paris FC | 38 | 15 | 10 | 13 | 45 | 43 | 2 | 55 | H T H T H T |
8 | Saint Etienne | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 57 | 6 | 53 | H T B T H T |
9 | Sochaux | 38 | 15 | 7 | 16 | 54 | 41 | 13 | 52 | B B B B B B |
10 | Grenoble | 38 | 14 | 9 | 15 | 33 | 36 | -3 | 51 | T B B H B B |
11 | Quevilly | 38 | 12 | 14 | 12 | 47 | 49 | -2 | 50 | H T H B B H |
12 | Amiens | 38 | 13 | 8 | 17 | 40 | 52 | -12 | 47 | H T B B T B |
13 | Pau FC | 38 | 12 | 11 | 15 | 40 | 52 | -12 | 47 | B B H B T T |
14 | Stade Lavallois MFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 44 | 56 | -12 | 46 | B T T B T T |
15 | Valenciennes | 38 | 10 | 15 | 13 | 42 | 49 | -7 | 45 | B H H T T B |
16 | FC Annecy | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | H H T H T B |
17 | Rodez Aveyron | 37 | 10 | 13 | 14 | 38 | 44 | -6 | 43 | T H B H H B |
18 | Dijon | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 43 | -5 | 42 | T H T T H B |
19 | Nimes | 38 | 10 | 6 | 22 | 44 | 62 | -18 | 36 | T H B B B T |
20 | Chamois Niortais | 38 | 7 | 8 | 23 | 35 | 67 | -32 | 29 | B B B H B H |
Upgrade Team
Degrade Team