Kết quả Metz vs Saint Etienne, 22h00 ngày 02/06
Kết quả Metz vs Saint Etienne
Kèo thẻ phạt ngon ăn FC Metz vs AS Saint-Etienne, 22h ngày 02/06
Đối đầu Metz vs Saint Etienne
Phong độ Metz gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202422:00
-
Metz 4 12Saint Etienne 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2.5
0.90U 2.5
0.841
2.10X
3.402
3.50Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Pháp 2023-2024 » vòng
-
Metz vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
6'Pape Diallo0-0
-
15'0-0Florian Tardiau
-
17'Lamine Camara (Assist:Matthieu Udol)1-0
-
23'1-0Gautier Larsonneur
-
25'Georges Mikautadze2-0
-
35'2-1Leo Petrot (Assist:Aimen Moueffek)
-
46'Arthur Atta
Ablie Jallow2-1 -
57'2-1Yvann Macon
Leo Petrot -
57'2-1Thomas Monconduit
Aimen Moueffek -
64'2-1Yvann Macon Goal Disallowed
-
69'Kevin Van Den Kerkhof
Didier Lamkel Ze2-1 -
70'Fali Cande
Ismael Traore2-1 -
74'Georges Mikautadze2-1
-
79'2-1Nathanael Mbuku
Mathieu Cafaro -
81'Matthieu Udol2-1
-
84'Maxime Colin
Kouao Kouao Koffi2-1 -
85'Kevin NDoram2-1
-
90'Danley Jean Jacques
Lamine Camara2-1 -
97'2-1Lamine Fomba
Florian Tardiau -
99'2-1Yvann Macon
-
102'2-1Ibrahima Wadji
Ibrahim Sissoko -
102'2-1Mahmoud Bentayg
Irvin Cardona -
111'Alexandre Oukidja2-1
-
117'2-2Ibrahima Wadji (Assist:Nathanael Mbuku)
-
118'Ibou Sane
Kevin NDoram2-2
-
Metz vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-3-316Alexandre Oukidja3Matthieu Udol8Ismael Traore38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi11Didier Lamkel Ze6Kevin NDoram18Lamine Camara7Pape Diallo10Georges Mikautadze36Ablie Jallow11Irvin Cardona9Ibrahim Sissoko18Mathieu Cafaro29Aimen Moueffek5Florian Tardiau14Dylan Chambost8Dennis Appiah21Dylan Batubinsika3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
25Arthur Atta5Fali Cande2Maxime Colin1Guillaume Dietsch29Christophe Herelle27Danley Jean Jacques26Malick Mbaye37Ibou Sane22Kevin Van Den KerkhofMahmoud Bentayg 13Benjamin Bouchouari 6Anthony Briancon 23Lamine Fomba 26Etienne Green 42Yvann Macon 27Nathanael Mbuku 10Thomas Monconduit 7Ibrahima Wadji 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
MetzSaint Etienne
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút33
-
-
5Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài21
-
-
17Sút Phạt19
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
314Số đường chuyền640
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị1
-
-
10Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn5
-
-
1Corners (Overtime)3
-
-
21Thử thách11
-
-
165Pha tấn công222
-
-
96Tấn công nguy hiểm182
-
BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 72 | 36 | 36 | 74 | B T T T H T |
2 | Angers | 38 | 20 | 8 | 10 | 56 | 42 | 14 | 68 | T T B T T H |
3 | Saint Etienne | 38 | 19 | 8 | 11 | 48 | 31 | 17 | 65 | T T T H H B |
4 | Rodez Aveyron | 38 | 16 | 12 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T T B H T |
5 | Paris FC | 38 | 16 | 11 | 11 | 49 | 42 | 7 | 59 | T B T B T H |
6 | Caen | 38 | 17 | 7 | 14 | 51 | 45 | 6 | 58 | B T B T H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 38 | 15 | 10 | 13 | 40 | 45 | -5 | 55 | B B T B B T |
8 | Amiens | 38 | 12 | 17 | 9 | 36 | 36 | 0 | 53 | B H H T H T |
9 | Guingamp | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 40 | 4 | 51 | B B T H B B |
10 | Pau FC | 38 | 13 | 12 | 13 | 60 | 57 | 3 | 51 | T H B B B B |
11 | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | -1 | 51 | T B B T T B |
12 | Bordeaux | 38 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 50 | B T B T B T |
13 | Bastia | 38 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | -4 | 50 | T T B B T H |
14 | FC Annecy | 38 | 12 | 10 | 16 | 49 | 50 | -1 | 46 | B B T T B H |
15 | Ajaccio | 38 | 12 | 10 | 16 | 35 | 46 | -11 | 46 | T B H B B B |
16 | USL Dunkerque | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 52 | -16 | 46 | T B B T H H |
17 | Troyes | 37 | 9 | 14 | 14 | 42 | 49 | -7 | 41 | B B H H T H |
18 | Quevilly | 38 | 7 | 17 | 14 | 51 | 55 | -4 | 38 | H H H B B T |
19 | Concarneau | 38 | 10 | 8 | 20 | 39 | 57 | -18 | 38 | H B B B T B |
20 | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | 25 | 54 | -29 | 26 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation