Kết quả Metz vs Saint Etienne, 22h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2023-2024 » vòng

  • Metz vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 6'
    Pape Diallo
    0-0
  • 15'
    0-0
    Florian Tardiau
  • 17'
    Lamine Camara (Assist:Matthieu Udol) goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
    Gautier Larsonneur
  • 25'
    Georges Mikautadze goal 
    2-0
  • 35'
    2-1
    goal Leo Petrot (Assist:Aimen Moueffek)
  • 46'
    Arthur Atta  
    Ablie Jallow  
    2-1
  • 57'
    2-1
     Yvann Macon
     Leo Petrot
  • 57'
    2-1
     Thomas Monconduit
     Aimen Moueffek
  • 64'
    2-1
    Yvann Macon Goal Disallowed
  • 69'
    Kevin Van Den Kerkhof  
    Didier Lamkel Ze  
    2-1
  • 70'
    Fali Cande  
    Ismael Traore  
    2-1
  • 74'
    Georges Mikautadze
    2-1
  • 79'
    2-1
     Nathanael Mbuku
     Mathieu Cafaro
  • 81'
    Matthieu Udol
    2-1
  • 84'
    Maxime Colin  
    Kouao Kouao Koffi  
    2-1
  • 85'
    Kevin NDoram
    2-1
  • 90'
    Danley Jean Jacques  
    Lamine Camara  
    2-1
  • 97'
    2-1
     Lamine Fomba
     Florian Tardiau
  • 99'
    2-1
    Yvann Macon
  • 102'
    2-1
     Ibrahima Wadji
     Ibrahim Sissoko
  • 102'
    2-1
     Mahmoud Bentayg
     Irvin Cardona
  • 111'
    Alexandre Oukidja
    2-1
  • 117'
    2-2
    goal Ibrahima Wadji (Assist:Nathanael Mbuku)
  • 118'
    Ibou Sane  
    Kevin NDoram  
    2-2
  • Metz vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-3-3
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    8
    Ismael Traore
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    11
    Didier Lamkel Ze
    6
    Kevin NDoram
    18
    Lamine Camara
    7
    Pape Diallo
    10
    Georges Mikautadze
    36
    Ablie Jallow
    11
    Irvin Cardona
    9
    Ibrahim Sissoko
    18
    Mathieu Cafaro
    29
    Aimen Moueffek
    5
    Florian Tardiau
    14
    Dylan Chambost
    8
    Dennis Appiah
    21
    Dylan Batubinsika
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Arthur Atta
    5Fali Cande
    2Maxime Colin
    1Guillaume Dietsch
    29Christophe Herelle
    27Danley Jean Jacques
    26Malick Mbaye
    37Ibou Sane
    22Kevin Van Den Kerkhof
    Mahmoud Bentayg 13
    Benjamin Bouchouari 6
    Anthony Briancon 23
    Lamine Fomba 26
    Etienne Green 42
    Yvann Macon 27
    Nathanael Mbuku 10
    Thomas Monconduit 7
    Ibrahima Wadji 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Metz
    Saint Etienne
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    33
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    21
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    640
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    3
  •  
     
  • 21
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 165
    Pha tấn công
    222
  •  
     
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    182
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AJ Auxerre 38 21 11 6 72 36 36 74 B T T T H T
2 Angers 38 20 8 10 56 42 14 68 T T B T T H
3 Saint Etienne 38 19 8 11 48 31 17 65 T T T H H B
4 Rodez Aveyron 38 16 12 10 62 51 11 60 T T T B H T
5 Paris FC 38 16 11 11 49 42 7 59 T B T B T H
6 Caen 38 17 7 14 51 45 6 58 B T B T H T
7 Stade Lavallois MFC 38 15 10 13 40 45 -5 55 B B T B B T
8 Amiens 38 12 17 9 36 36 0 53 B H H T H T
9 Guingamp 38 13 12 13 44 40 4 51 B B T H B B
10 Pau FC 38 13 12 13 60 57 3 51 T H B B B B
11 Grenoble 38 13 12 13 43 44 -1 51 T B B T T B
12 Bordeaux 38 14 9 15 50 52 -2 50 B T B T B T
13 Bastia 38 14 9 15 44 48 -4 50 T T B B T H
14 FC Annecy 38 12 10 16 49 50 -1 46 B B T T B H
15 Ajaccio 38 12 10 16 35 46 -11 46 T B H B B B
16 USL Dunkerque 38 12 10 16 36 52 -16 46 T B B T H H
17 Troyes 37 9 14 14 42 49 -7 41 B B H H T H
18 Quevilly 38 7 17 14 51 55 -4 38 H H H B B T
19 Concarneau 38 10 8 20 39 57 -18 38 H B B B T B
20 Valenciennes 37 5 11 21 25 54 -29 26 B B T T T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation