Kết quả Saint Etienne vs Metz, 01h30 ngày 31/05
Kết quả Saint Etienne vs Metz
Kèo thẻ phạt ngon ăn Saint-Etienne vs FC Metz, 1h30 ngày 31/05
Đối đầu Saint Etienne vs Metz
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Metz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202401:30
-
Saint Etienne 22Metz 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.25
0.87U 2.25
1.011
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Metz
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2023-2024 » vòng
-
Saint Etienne vs Metz: Diễn biến chính
-
19'Ibrahim Sissoko (Assist:Mathieu Cafaro)1-0
-
34'Yvann Macon1-0
-
42'1-0Kevin Van Den Kerkhof
Cheikh Tidiane Sabaly -
45'1-1Ismael Traore (Assist:Lamine Camara)
-
71'1-1Kevin NDoram
-
72'Dennis Appiah
Yvann Macon1-1 -
73'1-1Didier Lamkel Ze
Pape Diallo -
80'Lamine Fomba
Aimen Moueffek1-1 -
80'Irvin Cardona (Assist:Mathieu Cafaro)2-1
-
85'Mahmoud Bentayg
Mathieu Cafaro2-1 -
86'Nathanael Mbuku
Irvin Cardona2-1 -
89'Ibrahim Sissoko2-1
-
90'2-1Arthur Atta
Lamine Camara
-
Saint Etienne vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-1-4-130Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade21Dylan Batubinsika27Yvann Macon5Florian Tardiau18Mathieu Cafaro14Dylan Chambost29Aimen Moueffek11Irvin Cardona9Ibrahim Sissoko14Cheikh Tidiane Sabaly10Georges Mikautadze7Pape Diallo27Danley Jean Jacques6Kevin NDoram18Lamine Camara2Maxime Colin8Ismael Traore38Sadibou Sane3Matthieu Udol16Alexandre Oukidja
- Đội hình dự bị
-
8Dennis Appiah13Mahmoud Bentayg6Benjamin Bouchouari23Anthony Briancon26Lamine Fomba42Etienne Green10Nathanael Mbuku7Thomas Monconduit20Manuel riveraArthur Atta 25Fali Cande 5Guillaume Dietsch 1Christophe Herelle 29Kouao Kouao Koffi 39Didier Lamkel Ze 11Joseph Nduquidi 34Ibou Sane 37Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Metz: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneMetz
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút0
-
-
11Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
484Số đường chuyền411
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách4
-
-
87Pha tấn công70
-
-
52Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AJ Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 72 | 36 | 36 | 74 | B T T T H T |
2 | Angers | 38 | 20 | 8 | 10 | 56 | 42 | 14 | 68 | T T B T T H |
3 | Saint Etienne | 38 | 19 | 8 | 11 | 48 | 31 | 17 | 65 | T T T H H B |
4 | Rodez Aveyron | 38 | 16 | 12 | 10 | 62 | 51 | 11 | 60 | T T T B H T |
5 | Paris FC | 38 | 16 | 11 | 11 | 49 | 42 | 7 | 59 | T B T B T H |
6 | Caen | 38 | 17 | 7 | 14 | 51 | 45 | 6 | 58 | B T B T H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 38 | 15 | 10 | 13 | 40 | 45 | -5 | 55 | B B T B B T |
8 | Amiens | 38 | 12 | 17 | 9 | 36 | 36 | 0 | 53 | B H H T H T |
9 | Guingamp | 38 | 13 | 12 | 13 | 44 | 40 | 4 | 51 | B B T H B B |
10 | Pau FC | 38 | 13 | 12 | 13 | 60 | 57 | 3 | 51 | T H B B B B |
11 | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | 43 | 44 | -1 | 51 | T B B T T B |
12 | Bordeaux | 38 | 14 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 50 | B T B T B T |
13 | Bastia | 38 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | -4 | 50 | T T B B T H |
14 | FC Annecy | 38 | 12 | 10 | 16 | 49 | 50 | -1 | 46 | B B T T B H |
15 | Ajaccio | 38 | 12 | 10 | 16 | 35 | 46 | -11 | 46 | T B H B B B |
16 | USL Dunkerque | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 52 | -16 | 46 | T B B T H H |
17 | Troyes | 37 | 9 | 14 | 14 | 42 | 49 | -7 | 41 | B B H H T H |
18 | Quevilly | 38 | 7 | 17 | 14 | 51 | 55 | -4 | 38 | H H H B B T |
19 | Concarneau | 38 | 10 | 8 | 20 | 39 | 57 | -18 | 38 | H B B B T B |
20 | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | 25 | 54 | -29 | 26 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation