Kết quả Saint Etienne vs Metz, 01h30 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2023-2024 » vòng

  • Saint Etienne vs Metz: Diễn biến chính

  • 19'
    Ibrahim Sissoko (Assist:Mathieu Cafaro) goal 
    1-0
  • 34'
    Yvann Macon
    1-0
  • 42'
    1-0
     Kevin Van Den Kerkhof
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 45'
    1-1
    goal Ismael Traore (Assist:Lamine Camara)
  • 71'
    1-1
    Kevin NDoram
  • 72'
    Dennis Appiah  
    Yvann Macon  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Didier Lamkel Ze
     Pape Diallo
  • 80'
    Lamine Fomba  
    Aimen Moueffek  
    1-1
  • 80'
    Irvin Cardona (Assist:Mathieu Cafaro) goal 
    2-1
  • 85'
    Mahmoud Bentayg  
    Mathieu Cafaro  
    2-1
  • 86'
    Nathanael Mbuku  
    Irvin Cardona  
    2-1
  • 89'
    Ibrahim Sissoko
    2-1
  • 90'
    2-1
     Arthur Atta
     Lamine Camara
  • Saint Etienne vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne4-1-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    19
    Leo Petrot
    3
    Mickael Nade
    21
    Dylan Batubinsika
    27
    Yvann Macon
    5
    Florian Tardiau
    18
    Mathieu Cafaro
    14
    Dylan Chambost
    29
    Aimen Moueffek
    11
    Irvin Cardona
    9
    Ibrahim Sissoko
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    10
    Georges Mikautadze
    7
    Pape Diallo
    27
    Danley Jean Jacques
    6
    Kevin NDoram
    18
    Lamine Camara
    2
    Maxime Colin
    8
    Ismael Traore
    38
    Sadibou Sane
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Dennis Appiah
    13Mahmoud Bentayg
    6Benjamin Bouchouari
    23Anthony Briancon
    26Lamine Fomba
    42Etienne Green
    10Nathanael Mbuku
    7Thomas Monconduit
    20Manuel rivera
    Arthur Atta 25
    Fali Cande 5
    Guillaume Dietsch 1
    Christophe Herelle 29
    Kouao Kouao Koffi 39
    Didier Lamkel Ze 11
    Joseph Nduquidi 34
    Ibou Sane 37
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Metz: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Metz
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AJ Auxerre 38 21 11 6 72 36 36 74 B T T T H T
2 Angers 38 20 8 10 56 42 14 68 T T B T T H
3 Saint Etienne 38 19 8 11 48 31 17 65 T T T H H B
4 Rodez Aveyron 38 16 12 10 62 51 11 60 T T T B H T
5 Paris FC 38 16 11 11 49 42 7 59 T B T B T H
6 Caen 38 17 7 14 51 45 6 58 B T B T H T
7 Stade Lavallois MFC 38 15 10 13 40 45 -5 55 B B T B B T
8 Amiens 38 12 17 9 36 36 0 53 B H H T H T
9 Guingamp 38 13 12 13 44 40 4 51 B B T H B B
10 Pau FC 38 13 12 13 60 57 3 51 T H B B B B
11 Grenoble 38 13 12 13 43 44 -1 51 T B B T T B
12 Bordeaux 38 14 9 15 50 52 -2 50 B T B T B T
13 Bastia 38 14 9 15 44 48 -4 50 T T B B T H
14 FC Annecy 38 12 10 16 49 50 -1 46 B B T T B H
15 Ajaccio 38 12 10 16 35 46 -11 46 T B H B B B
16 USL Dunkerque 38 12 10 16 36 52 -16 46 T B B T H H
17 Troyes 37 9 14 14 42 49 -7 41 B B H H T H
18 Quevilly 38 7 17 14 51 55 -4 38 H H H B B T
19 Concarneau 38 10 8 20 39 57 -18 38 H B B B T B
20 Valenciennes 37 5 11 21 25 54 -29 26 B B T T T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation