Kết quả Ajaccio vs Metz, 02h45 ngày 05/11
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202402:45
-
Ajaccio 10Metz1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 2.5
1.45U 2.5
0.481
4.20X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs Metz
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Ajaccio vs Metz: Diễn biến chính
-
25'0-0Alexandre Oukidja
Pape Sy -
30'0-1Gauthier Hein
-
56'Christopher Ibayi
Moussa Soumano0-1 -
56'Benjamin Santelli
Julien Anziani0-1 -
57'0-1Maxime Colin
Kouao Kouao Koffi -
72'Mehdi Puch-Herrantz
Tim Jabol-Folcarelli0-1 -
80'Tony Strata
Ben Toure0-1 -
81'Thomas Mangani
Everson Junior Pereira da Silva0-1 -
83'0-1Alpha Toure
Jessy Deminguet -
83'0-1Joel Asoro
Cheikh Tidiane Sabaly -
83'0-1Simon Elisor
Morgan Bokele Mputu -
89'Christopher Ibayi0-1
-
Ajaccio vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Ajaccio4-3-316Francois-Joseph Sollacaro12Matthieu Huard31Jesah Ayessa88Axel Bamba20Mohamed Youssouf25Julien Anziani17Everson Junior Pereira da Silva26Tim Jabol-Folcarelli4Michael Barreto22Moussa Soumano11Ben Toure14Cheikh Tidiane Sabaly7Gauthier Hein36Ablie Jallow21Benjamin Stambouli20Jessy Deminguet19Morgan Bokele Mputu38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi3Matthieu Udol8Ismael Traore61Pape Sy
- Đội hình dự bị
-
9Christopher Ibayi6Thomas Mangani8Mehdi Puch-Herrantz30Ghjuvanni Quilichini99Benjamin Santelli23Tony Strata5Clement VidalJoel Asoro 99Maxime Colin 2Simon Elisor 31Ababacar Moustapha Lo 15Alexandre Oukidja 16Alpha Toure 12Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier PantaloniLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs Metz: Số liệu thống kê
-
AjaccioMetz
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
468Số đường chuyền273
-
-
74%Chuyền chính xác59%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
5Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn11
-
-
31Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách6
-
-
39Long pass29
-
-
71Pha tấn công64
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation