Kết quả Bastia vs Lorient, 02h00 ngày 24/11
Kết quả Bastia vs Lorient
Đối đầu Bastia vs Lorient
Phong độ Bastia gần đây
Phong độ Lorient gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202402:00
-
Bastia 3 20Lorient 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.841
3.10X
3.602
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Lorient
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Bastia vs Lorient: Diễn biến chính
-
32'Zakaria Ariss0-0
-
32'Jocelyn Janneh0-0
-
37'0-0Tosin Aiyegun
Jean Victor Makengo -
53'0-0
-
53'Tom Ducrocq0-0
-
57'0-0Joel Mvuka
Panos Katseris -
60'Florian Bohnert
Lisandru Tramoni0-0 -
60'Christ Inao Oulai
Julien Maggiotti0-0 -
60'Amine Boutrah
Lamine Cisse0-0 -
61'Christ Inao Oulai0-0
-
67'Steevy Mazikou
Dominique Guidi0-0 -
77'Felix Tomi
LoIc Etoga0-0 -
81'0-0Julien Laporte
-
85'0-0Silva de Almeida Igor
-
86'0-0Theo Le Bris
Julien Ponceau -
89'0-0Darlin Yongwa
-
90'Anthony Roncaglia0-0
-
Bastia vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide17Zakaria Ariss4Anthony Roncaglia6Dominique Guidi24Tom Meynadier66Jocelyn Janneh13Tom Ducrocq14LoIc Etoga5Julien Maggiotti27Lisandru Tramoni11Lamine Cisse28Sambou Soumano77Panos Katseris62Arthur Avom17Jean Victor Makengo21Julien Ponceau6Laurent Abergel2Silva de Almeida Igor15Julien Laporte3Montassar Talbi44Darlin Yongwa38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
-
15Florian Bohnert10Amine Boutrah23Julien Fabri2Christ Inao Oulai29Steevy Mazikou25Clement Rodrigues9Felix TomiStephan Diarra 7Enzo Genton 60Isaac James 66Theo Le Bris 11Benjamin Leroy 1Joel Mvuka 93Tosin Aiyegun 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis BrouardRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Lorient: Số liệu thống kê
-
BastiaLorient
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút4
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
337Số đường chuyền546
-
-
73%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
8Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn6
-
-
20Ném biên20
-
-
8Thử thách11
-
-
22Long pass31
-
-
80Pha tấn công118
-
-
34Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation