Kết quả Caen vs Troyes, 19h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10

  • Caen vs Troyes: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Martin Adeline
  • 30'
    Godson Keyremeh  
    Emmanuel Ntim  
    0-0
  • 39'
    Romain Thomas
    0-0
  • 45'
    Lorenzo Rajot
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Rafiki Said (Assist:Youssouf MChangama)
  • 46'
    Bilal Brahimi  
    Lorenzo Rajot  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Cyriaque Irie
     Kyliane Dong
  • 71'
    0-1
     Kouadou Jaures Assoumou
     Rafiki Said
  • 74'
    Kalifa Coulibaly  
    Noe Lebreton  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Joseph Nonge Boende
     Youssouf MChangama
  • 79'
    0-1
    Paolo Gozzi Iweru
  • 82'
    Mickael le Bihan  
    Tidiam Gomis  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Ismael Boura
     Martin Adeline
  • 83'
    Diabe Bolumbu  
    Quentin Lecoeuche  
    0-1
  • 85'
    0-1
    Renaud Ripart
  • Caen vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • Caen4-2-3-1
    1
    Anthony Mandrea
    28
    Quentin Lecoeuche
    29
    Romain Thomas
    61
    Brahim Traore
    4
    Valentin Henry
    91
    Emmanuel Ntim
    77
    Debohi Diedounne Gaucho
    7
    Tidiam Gomis
    14
    Lorenzo Rajot
    20
    Noe Lebreton
    19
    Alexandre Mendy
    27
    Kyliane Dong
    10
    Youssouf MChangama
    20
    Renaud Ripart
    42
    Abdoulaye Kante
    24
    Martin Adeline
    11
    Rafiki Said
    17
    Houboulang Mendes
    6
    Adrien Monfray
    4
    Michel Diaz
    23
    Paolo Gozzi Iweru
    16
    Nicolas Lemaitre
    Troyes4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Mathias Autret
    3Diabe Bolumbu
    10Bilal Brahimi
    16Yannis Clementia
    18Kalifa Coulibaly
    17Godson Keyremeh
    8Mickael le Bihan
    Kouadou Jaures Assoumou 15
    Pape Ibnou Ba 25
    Zacharie Boucher 1
    Ismael Boura 14
    Ryan Fage 28
    Cyriaque Irie 21
    Joseph Nonge Boende 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean Marc Furlan
    Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Caen vs Troyes: Số liệu thống kê

  • Caen
    Troyes
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 40
    Long pass
    23
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation