Kết quả Caen vs Troyes, 19h00 ngày 26/10
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202419:00
-
Caen 20Troyes 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.86O 2.5
0.89U 2.5
0.911
1.74X
3.602
4.05Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 1
0.86U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs Troyes
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Caen vs Troyes: Diễn biến chính
-
10'0-0Martin Adeline
-
30'Godson Keyremeh
Emmanuel Ntim0-0 -
39'Romain Thomas0-0
-
45'Lorenzo Rajot0-0
-
45'0-1Rafiki Said (Assist:Youssouf MChangama)
-
46'Bilal Brahimi
Lorenzo Rajot0-1 -
71'0-1Cyriaque Irie
Kyliane Dong -
71'0-1Kouadou Jaures Assoumou
Rafiki Said -
74'Kalifa Coulibaly
Noe Lebreton0-1 -
76'0-1Joseph Nonge Boende
Youssouf MChangama -
79'0-1Paolo Gozzi Iweru
-
82'Mickael le Bihan
Tidiam Gomis0-1 -
82'0-1Ismael Boura
Martin Adeline -
83'Diabe Bolumbu
Quentin Lecoeuche0-1 -
85'0-1Renaud Ripart
-
Caen vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
-
Caen4-2-3-11Anthony Mandrea28Quentin Lecoeuche29Romain Thomas61Brahim Traore4Valentin Henry91Emmanuel Ntim77Debohi Diedounne Gaucho7Tidiam Gomis14Lorenzo Rajot20Noe Lebreton19Alexandre Mendy27Kyliane Dong10Youssouf MChangama20Renaud Ripart42Abdoulaye Kante24Martin Adeline11Rafiki Said17Houboulang Mendes6Adrien Monfray4Michel Diaz23Paolo Gozzi Iweru16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
-
23Mathias Autret3Diabe Bolumbu10Bilal Brahimi16Yannis Clementia18Kalifa Coulibaly17Godson Keyremeh8Mickael le BihanKouadou Jaures Assoumou 15Pape Ibnou Ba 25Zacharie Boucher 1Ismael Boura 14Ryan Fage 28Cyriaque Irie 21Joseph Nonge Boende 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc FurlanPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs Troyes: Số liệu thống kê
-
CaenTroyes
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
569Số đường chuyền306
-
-
85%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn11
-
-
29Ném biên13
-
-
8Thử thách12
-
-
40Long pass23
-
-
140Pha tấn công84
-
-
58Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation