Kết quả FC Annecy vs Pau FC, 02h00 ngày 02/11
Kết quả FC Annecy vs Pau FC
Đối đầu FC Annecy vs Pau FC
Phong độ FC Annecy gần đây
Phong độ Pau FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
FC Annecy 5 12Pau FC 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.30X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Pau FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
FC Annecy vs Pau FC: Diễn biến chính
-
5'Kapitbafan Djoco1-0
-
8'1-0Steeve Beusnard
-
16'1-0Jean Ruiz
-
24'Thibault Delphis
Francois Lajugie1-0 -
33'1-0Pathe Mboup
-
33'Vincent Pajot1-0
-
36'1-0Bingourou Kamara
-
41'1-0Oumar Ngom
Steeve Beusnard -
45'Fabrice NSakala1-0
-
52'Vincent Pajot1-0
-
55'Anthony Bermont
Antoine Larose1-0 -
55'Yohan Demoncy
Josue Tiendrebeogo1-0 -
65'1-0Tairyk Arconte
Kandet Diawara -
65'1-0Antoine Mille
Antonin Bobichon -
76'Trevis Dago
Kapitbafan Djoco1-0 -
76'Karim Cisse
Clement Billemaz1-0 -
78'1-0Joseph Kalulu
Jordy Gaspar -
82'Ahmed Kashi1-0
-
85'Yohan Demoncy1-0
-
85'1-0Iyad Mohamed
-
89'Iyad Mohamed(OW)2-0
-
FC Annecy vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Annecy4-2-3-11Florian Escales21Fabrice NSakala2Hamjatou Soukouna27Julien Kouadio6Francois Lajugie5Ahmed Kashi17Vincent Pajot22Clement Billemaz20Josue Tiendrebeogo28Antoine Larose10Kapitbafan Djoco10Khalid Boutaib18Kandet Diawara14Antonin Bobichon21Steeve Beusnard9Pathe Mboup8Iyad Mohamed12Jordy Gaspar22Ange Ahoussou25Jean Ruiz2Therence Koudou1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
26Anthony Bermont16Thomas Callens23Karim Cisse9Trevis Dago41Thibault Delphis24Yohan Demoncy7Noha LeminaTairyk Arconte 7Joseph Kalulu 33Ousmane Kante 19Laglais Xavier Kouassi 4Antoine Mille 17Oumar Ngom 6Tao Paradowski 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent GuyotNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
FC AnnecyPau FC
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
212Số đường chuyền442
-
-
56%Chuyền chính xác77%
-
-
20Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn9
-
-
18Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách8
-
-
16Long pass49
-
-
67Pha tấn công105
-
-
38Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation