Kết quả FC Annecy vs Stade Lavallois MFC, 01h00 ngày 26/10
Kết quả FC Annecy vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu FC Annecy vs Stade Lavallois MFC
Phong độ FC Annecy gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
FC Annecy 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.15X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.64-0
1.28O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
FC Annecy vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
8'0-0William Bianda
Peter Ouaneh -
28'Anthony Bermont1-0
-
35'1-0Christ-Owen Kouassi
-
45'Ahmed Kashi1-0
-
67'Clement Billemaz
Yohan Demoncy1-0 -
67'1-0Kevin Zohi
William Bianda -
67'1-0Sirine Doucoure
Mamadou Camara -
70'Antoine Larose (Assist:Clement Billemaz)2-0
-
71'Kapitbafan Djoco2-0
-
72'Trevis Dago
Kapitbafan Djoco2-0 -
73'Josue Tiendrebeogo
Anthony Bermont2-0 -
76'2-0Williams Kokolo
Amine Cherni -
76'2-0Jimmy Roye
Titouan Thomas -
83'Julien Kouadio
Antoine Larose2-0 -
88'2-0Yohan Tavares
-
90'Josue Tiendrebeogo2-0
-
FC Annecy vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Annecy4-2-3-11Florian Escales6Francois Lajugie2Hamjatou Soukouna18Axel Drouhin21Fabrice NSakala5Ahmed Kashi17Vincent Pajot26Anthony Bermont24Yohan Demoncy28Antoine Larose10Kapitbafan Djoco18Malik Tchokounte7Thibault Vargas19Malik Sellouki9Mamadou Camara8Titouan Thomas6Sam Sanna21Christ-Owen Kouassi23Yohan Tavares15Peter Ouaneh20Amine Cherni30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
22Clement Billemaz16Thomas Callens23Karim Cisse9Trevis Dago41Thibault Delphis27Julien Kouadio20Josue TiendrebeogoWilliam Bianda 3Sirine Doucoure 22Anthony Goncalves 39Maxime Hautbois 1Williams Kokolo 17Jimmy Roye 4Kevin Zohi 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent GuyotOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
FC AnnecyStade Lavallois MFC
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
359Số đường chuyền355
-
-
65%Chuyền chính xác62%
-
-
22Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn10
-
-
15Ném biên39
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách11
-
-
25Long pass43
-
-
106Pha tấn công108
-
-
37Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation