Kết quả Grenoble vs FC Annecy, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Grenoble vs FC Annecy
Đối đầu Grenoble vs FC Annecy
Phong độ Grenoble gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Grenoble0FC Annecy 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.25
0.73U 2.25
0.951
2.23X
3.152
3.05Hiệp 1+0
0.64-0
1.28O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs FC Annecy
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Grenoble vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
63'0-0Josue Tiendrebeogo
Anthony Bermont -
63'0-0Kapitbafan Djoco
Trevis Dago -
67'Alan Kerouedan
Mamady Alex Bangre0-0 -
68'0-0Kapitbafan Djoco
-
75'Nolan Mbemba
Jessy Benet0-0 -
75'Gaetan Paquiez
Shaquil Delos0-0 -
82'0-0Fabrice NSakala
Antoine Larose -
82'0-0Karim Cisse
Clement Billemaz -
86'0-0Francois Lajugie
-
86'Ayoub Jabbari
Junior Olaitan0-0
-
Grenoble vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Grenoble4-4-213Mamadou Diop17Shaquil Delos21Allan Tchaptchet4Mamadou Diarra77Arial Mendy28Junior Olaitan11Mamady Alex Bangre6Dante Rigo19Lenny Joseph7Pape Meissa Ba8Jessy Benet9Trevis Dago22Clement Billemaz24Yohan Demoncy26Anthony Bermont28Antoine Larose5Ahmed Kashi6Francois Lajugie27Julien Kouadio2Hamjatou Soukouna41Thibault Delphis1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
16Bobby Allain38Ayoub Jabbari9Alan Kerouedan31Nolan Mbemba24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez70Saikou TourayThomas Callens 16Karim Cisse 23Wael Debbiche 42Kapitbafan Djoco 10Noha Lemina 7Fabrice NSakala 21Josue Tiendrebeogo 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent HognonLaurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
GrenobleFC Annecy
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
432Số đường chuyền435
-
-
66%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
6Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
12Đánh chặn8
-
-
24Ném biên34
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách11
-
-
48Long pass16
-
-
116Pha tấn công104
-
-
37Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation