Kết quả Grenoble vs USL Dunkerque, 02h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13

  • Grenoble vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 54'
    0-0
    Manuel rivera
  • 62'
    0-0
     Marco Essimi
     Manuel rivera
  • 65'
    0-0
    Ugo Raghouber
  • 67'
    0-1
    goal Enzo Bardeli (Assist:Naatan Skytta)
  • 68'
    Mamady Alex Bangre  
    Nolan Mbemba  
    0-1
  • 74'
    Junior Olaitan
    0-1
  • 83'
    0-1
     Diogo Lucas Queiros
     Naatan Skytta
  • 83'
    Eddy Sylvestre  
    Junior Olaitan  
    0-1
  • 83'
    Alan Kerouedan  
    Ayoub Jabbari  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Gaetan Courtet
     Kay Tejan
  • 90'
    0-1
     Anto Sekongo
     Enzo Bardeli
  • 90'
    0-1
    Abner Felipe Souza de Almeida
  • Grenoble vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble4-1-4-1
    13
    Mamadou Diop
    77
    Arial Mendy
    21
    Allan Tchaptchet
    4
    Mamadou Diarra
    17
    Shaquil Delos
    6
    Dante Rigo
    28
    Junior Olaitan
    31
    Nolan Mbemba
    8
    Jessy Benet
    19
    Lenny Joseph
    38
    Ayoub Jabbari
    19
    Yacine Bammou
    9
    Kay Tejan
    22
    Naatan Skytta
    20
    Enzo Bardeli
    8
    Manuel rivera
    28
    Ugo Raghouber
    2
    Alec Georgen
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    16
    Adrian Ortola
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Bobby Allain
    11Mamady Alex Bangre
    9Alan Kerouedan
    24Loris Mouyokolo
    10Eddy Sylvestre
    70Saikou Touray
    87Nesta Zahui
    Gaetan Courtet 18
    Marco Essimi 10
    Nehemiah Fernandez 4
    Ewen Jaouen 1
    Diogo Lucas Queiros 5
    Anto Sekongo 15
    Gessime Yassine 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    USL Dunkerque
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 300
    Số đường chuyền
    567
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 35
    Long pass
    40
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation