Kết quả Guingamp vs Grenoble, 02h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12

  • Guingamp vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 1'
    Brighton Labeau goal 
    1-0
  • 3'
    1-0
    Nolan Mbemba
  • 56'
    Jacques Siwe  
    Brighton Labeau  
    1-0
  • 57'
    Jacques Siwe goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
    Gaetan Paquiez
  • 60'
    2-0
     Ayoub Jabbari
     Alan Kerouedan
  • 61'
    2-0
     Shaquil Delos
     Arial Mendy
  • 67'
    Amadou Sagna goal 
    3-0
  • 72'
    3-0
     Saikou Touray
     Nolan Mbemba
  • 73'
    3-0
     Dante Rigo
     Lenny Joseph
  • 73'
    Kalidou Sidibe
    3-0
  • 73'
    Lebogang Phiri  
    Kalidou Sidibe  
    3-0
  • 74'
    3-0
    Saikou Touray
  • 77'
    Taylor Luvambo  
    Dylan Louiserre  
    3-0
  • 82'
    3-0
     Mamady Alex Bangre
     Junior Olaitan
  • Guingamp vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    26
    Mathis Riou
    24
    Pierre Lemonnier
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    11
    Amadou Sagna
    9
    Brighton Labeau
    13
    Amine Hemia
    7
    Pape Meissa Ba
    9
    Alan Kerouedan
    19
    Lenny Joseph
    8
    Jessy Benet
    31
    Nolan Mbemba
    28
    Junior Olaitan
    29
    Gaetan Paquiez
    4
    Mamadou Diarra
    24
    Loris Mouyokolo
    77
    Arial Mendy
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Rayan Ghrieb
    19Sabri Guendouz
    23Taylor Luvambo
    2Lucas Maronnier
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    17Jacques Siwe
    Mamady Alex Bangre 11
    Shaquil Delos 17
    Ayoub Jabbari 38
    Maxime Pattier 1
    Dante Rigo 6
    Allan Tchaptchet 21
    Saikou Touray 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Grenoble
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 30
    Long pass
    39
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation