Kết quả Lorient vs Guingamp, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Lorient vs Guingamp
Đối đầu Lorient vs Guingamp
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Lorient3Guingamp1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.97O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.80X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Guingamp
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Lorient vs Guingamp: Diễn biến chính
-
8'Panos Katseris (Assist:Tosin Aiyegun)1-0
-
42'Enzo Basilio(OW)2-0
-
54'2-0Rayan Ghrieb
Amadou Sagna -
54'2-0Sohaib Nair
Pierre Lemonnier -
57'2-1Dylan Louiserre
-
64'Sambou Soumano
Tosin Aiyegun2-1 -
64'Joel Mvuka
Panos Katseris2-1 -
68'Sambou Soumano3-1
-
69'3-1Taylor Luvambo
Kalidou Sidibe -
70'Jean Victor Makengo
Pablo Pagis3-1 -
79'3-1Junior Armando Mendes
Hugo Picard -
79'3-1Lebogang Phiri
Dylan Louiserre -
83'Theo Le Bris
Arthur Avom3-1
-
Lorient vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient3-4-2-138Yvon Mvogo3Montassar Talbi5Formose Mendy2Silva de Almeida Igor44Darlin Yongwa6Laurent Abergel62Arthur Avom77Panos Katseris21Julien Ponceau27Tosin Aiyegun10Pablo Pagis17Jacques Siwe11Amadou Sagna13Amine Hemia10Hugo Picard4Dylan Louiserre8Kalidou Sidibe22Alpha Sissoko24Pierre Lemonnier26Mathis Riou6Lenny Vallier16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
66Isaac James15Julien Laporte11Theo Le Bris1Benjamin Leroy17Jean Victor Makengo93Joel Mvuka28Sambou SoumanoRayan Ghrieb 21Taylor Luvambo 23Lucas Maronnier 2Junior Armando Mendes 29Sohaib Nair 18Babacar Niasse 30Lebogang Phiri 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisStephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
LorientGuingamp
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
401Số đường chuyền552
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn2
-
-
12Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách5
-
-
29Long pass18
-
-
93Pha tấn công125
-
-
53Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation