Kết quả Lorient vs Guingamp, 20h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13

  • Lorient vs Guingamp: Diễn biến chính

  • 8'
    Panos Katseris (Assist:Tosin Aiyegun) goal 
    1-0
  • 42'
    Enzo Basilio(OW)
    2-0
  • 54'
    2-0
     Rayan Ghrieb
     Amadou Sagna
  • 54'
    2-0
     Sohaib Nair
     Pierre Lemonnier
  • 57'
    2-1
    goal Dylan Louiserre
  • 64'
    Sambou Soumano  
    Tosin Aiyegun  
    2-1
  • 64'
    Joel Mvuka  
    Panos Katseris  
    2-1
  • 68'
    Sambou Soumano goal 
    3-1
  • 69'
    3-1
     Taylor Luvambo
     Kalidou Sidibe
  • 70'
    Jean Victor Makengo  
    Pablo Pagis  
    3-1
  • 79'
    3-1
     Junior Armando Mendes
     Hugo Picard
  • 79'
    3-1
     Lebogang Phiri
     Dylan Louiserre
  • 83'
    Theo Le Bris  
    Arthur Avom  
    3-1
  • Lorient vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient3-4-2-1
    38
    Yvon Mvogo
    3
    Montassar Talbi
    5
    Formose Mendy
    2
    Silva de Almeida Igor
    44
    Darlin Yongwa
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    77
    Panos Katseris
    21
    Julien Ponceau
    27
    Tosin Aiyegun
    10
    Pablo Pagis
    17
    Jacques Siwe
    11
    Amadou Sagna
    13
    Amine Hemia
    10
    Hugo Picard
    4
    Dylan Louiserre
    8
    Kalidou Sidibe
    22
    Alpha Sissoko
    24
    Pierre Lemonnier
    26
    Mathis Riou
    6
    Lenny Vallier
    16
    Enzo Basilio
    Guingamp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Isaac James
    15Julien Laporte
    11Theo Le Bris
    1Benjamin Leroy
    17Jean Victor Makengo
    93Joel Mvuka
    28Sambou Soumano
    Rayan Ghrieb 21
    Taylor Luvambo 23
    Lucas Maronnier 2
    Junior Armando Mendes 29
    Sohaib Nair 18
    Babacar Niasse 30
    Lebogang Phiri 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Guingamp: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Guingamp
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    552
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 29
    Long pass
    18
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation