Kết quả Martigues vs Caen, 02h30 ngày 30/10
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Martigues 2 10Caen 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 2.5
1.00U 2.5
0.701
3.90X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Caen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Martigues vs Caen: Diễn biến chính
-
50'0-0Diabe Bolumbu
-
63'0-0Quentin Lecoeuche
Godson Keyremeh -
63'0-0Mickael le Bihan
Diabe Bolumbu -
63'0-0Kalifa Coulibaly
Tidiam Gomis -
68'Simon Falette0-0
-
69'0-1Alexandre Mendy
-
70'Bevic Moussiti Oko
Patrick Ouotro0-1 -
78'Karim Tlili
Mohamed Bamba0-1 -
78'Yanis Hadjem
Oucasse Mendy0-1 -
79'Alain Ipiele
Nathanael Saintini0-1 -
82'Ilyes Zouaoui
Mahame Siby0-1 -
84'0-1Kalifa Coulibaly
-
90'0-1Alexandre Mendy
-
90'0-2Alexandre Mendy
-
90'Simon Falette0-2
-
90'0-3Noe Lebreton (Assist:Bilal Brahimi)
-
Martigues vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-1-4-130Jeremy Aymes18Ayoub Amraoui5Simon Falette3Steve Solvet39Nathanael Saintini24Leandro Morante29Oucasse Mendy41Mohamed Bamba23Mahame Siby12Milan Robin19Patrick Ouotro7Tidiam Gomis19Alexandre Mendy10Bilal Brahimi77Debohi Diedounne Gaucho17Godson Keyremeh20Noe Lebreton4Valentin Henry61Brahim Traore29Romain Thomas3Diabe Bolumbu16Yannis Clementia
- Đội hình dự bị
-
34Luan Gautier21Yanis Hadjem27Alain Ipiele40Yan Marillat14Bevic Moussiti Oko10Karim Tlili8Ilyes ZouaouiKalifa Coulibaly 18Mickael le Bihan 8Quentin Lecoeuche 28Anthony Mandrea 1Leo Milliner 37Lorenzo Rajot 14Robin Verhaeghe 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Caen: Số liệu thống kê
-
MartiguesCaen
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
334Số đường chuyền445
-
-
74%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn6
-
-
23Ném biên8
-
-
6Thử thách6
-
-
23Long pass22
-
-
85Pha tấn công87
-
-
60Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation