Kết quả Martigues vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Martigues vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Mamadou Camara (Assist:Williams Kokolo)
  • 46'
    Alain Ipiele  
    Yanis Hadjem  
    0-1
  • 49'
    0-2
    goal Malik Tchokounte
  • 62'
    Bevic Moussiti Oko  
    Patrick Ouotro  
    0-2
  • 62'
    Karim Tlili  
    Samir Belloumou  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Amine Cherni
     Malik Sellouki
  • 78'
    Akim Djaha  
    Nathanael Saintini  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Kevin Zohi
     Mamadou Camara
  • 81'
    0-2
     Sirine Doucoure
     Malik Tchokounte
  • 85'
    0-3
    goal Sirine Doucoure (Assist:Kevin Zohi)
  • 86'
    0-3
     William Benard
     Sam Sanna
  • 86'
    0-3
     Anthony Goncalves
     Thibault Vargas
  • 88'
    Alain Ipiele
    0-3
  • 90'
    Karim Tlili
    0-3
  • Martigues vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    40
    Yan Marillat
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    34
    Luan Gautier
    39
    Nathanael Saintini
    26
    Samir Belloumou
    29
    Oucasse Mendy
    23
    Mahame Siby
    21
    Yanis Hadjem
    12
    Milan Robin
    19
    Patrick Ouotro
    18
    Malik Tchokounte
    19
    Malik Sellouki
    4
    Jimmy Roye
    6
    Sam Sanna
    9
    Mamadou Camara
    7
    Thibault Vargas
    21
    Christ-Owen Kouassi
    23
    Yohan Tavares
    3
    William Bianda
    17
    Williams Kokolo
    30
    Mamadou Samassa
    Stade Lavallois MFC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Akim Djaha
    20Yannick Etile
    27Alain Ipiele
    6Francis Kembolo
    14Bevic Moussiti Oko
    10Karim Tlili
    8Ilyes Zouaoui
    William Benard 26
    Amine Cherni 20
    Sirine Doucoure 22
    Anthony Goncalves 39
    Maxime Hautbois 1
    Lois Martins 11
    Kevin Zohi 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Stade Lavallois MFC
  • 7
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 32
    Long pass
    33
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation