Kết quả Metz vs Caen, 02h00 ngày 10/11
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202402:00
-
Metz 21Caen0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.82O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.77X
3.552
3.95Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Caen
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Metz vs Caen: Diễn biến chính
-
11'Kevin Van Den Kerkhof
Maxime Colin0-0 -
26'Gauthier Hein (Assist:Ablie Jallow)1-0
-
45'Ismael Traore1-0
-
60'Kevin Van Den Kerkhof1-0
-
64'1-0Tidiam Gomis
Mickael le Bihan -
64'1-0Godson Keyremeh
Lorenzo Rajot -
65'Alpha Toure
Benjamin Stambouli1-0 -
81'Joel Asoro
Morgan Bokele Mputu1-0 -
82'Ababacar Moustapha Lo
Jessy Deminguet1-0 -
82'Simon Elisor
Cheikh Tidiane Sabaly1-0 -
82'1-0Mathias Autret
Noe Lebreton
-
Metz vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-4-216Alexandre Oukidja3Matthieu Udol8Ismael Traore38Sadibou Sane2Maxime Colin19Morgan Bokele Mputu20Jessy Deminguet21Benjamin Stambouli36Ablie Jallow7Gauthier Hein14Cheikh Tidiane Sabaly19Alexandre Mendy10Bilal Brahimi14Lorenzo Rajot8Mickael le Bihan77Debohi Diedounne Gaucho20Noe Lebreton3Diabe Bolumbu61Brahim Traore29Romain Thomas28Quentin Lecoeuche16Yannis Clementia
- Đội hình dự bị
-
99Joel Asoro5Fali Cande31Simon Elisor15Ababacar Moustapha Lo1Luca Pause12Alpha Toure22Kevin Van Den KerkhofMathias Autret 23Tidiam Gomis 7Godson Keyremeh 17Anthony Mandrea 1Daylam Meddah 27Gabin Tome 6Robin Verhaeghe 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Caen: Số liệu thống kê
-
MetzCaen
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
8Cản sút3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
463Số đường chuyền526
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn4
-
-
16Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
13Thử thách17
-
-
21Long pass32
-
-
100Pha tấn công94
-
-
65Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation