Kết quả Metz vs Caen, 02h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13

  • Metz vs Caen: Diễn biến chính

  • 11'
    Kevin Van Den Kerkhof  
    Maxime Colin  
    0-0
  • 26'
    Gauthier Hein (Assist:Ablie Jallow) goal 
    1-0
  • 45'
    Ismael Traore
    1-0
  • 60'
    Kevin Van Den Kerkhof
    1-0
  • 64'
    1-0
     Tidiam Gomis
     Mickael le Bihan
  • 64'
    1-0
     Godson Keyremeh
     Lorenzo Rajot
  • 65'
    Alpha Toure  
    Benjamin Stambouli  
    1-0
  • 81'
    Joel Asoro  
    Morgan Bokele Mputu  
    1-0
  • 82'
    Ababacar Moustapha Lo  
    Jessy Deminguet  
    1-0
  • 82'
    Simon Elisor  
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Mathias Autret
     Noe Lebreton
  • Metz vs Caen: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-4-2
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    8
    Ismael Traore
    38
    Sadibou Sane
    2
    Maxime Colin
    19
    Morgan Bokele Mputu
    20
    Jessy Deminguet
    21
    Benjamin Stambouli
    36
    Ablie Jallow
    7
    Gauthier Hein
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    19
    Alexandre Mendy
    10
    Bilal Brahimi
    14
    Lorenzo Rajot
    8
    Mickael le Bihan
    77
    Debohi Diedounne Gaucho
    20
    Noe Lebreton
    3
    Diabe Bolumbu
    61
    Brahim Traore
    29
    Romain Thomas
    28
    Quentin Lecoeuche
    16
    Yannis Clementia
    Caen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    5Fali Cande
    31Simon Elisor
    15Ababacar Moustapha Lo
    1Luca Pause
    12Alpha Toure
    22Kevin Van Den Kerkhof
    Mathias Autret 23
    Tidiam Gomis 7
    Godson Keyremeh 17
    Anthony Mandrea 1
    Daylam Meddah 27
    Gabin Tome 6
    Robin Verhaeghe 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Jean Marc Furlan
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Caen: Số liệu thống kê

  • Metz
    Caen
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    526
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 21
    Long pass
    32
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation