Kết quả Metz vs Paris FC, 20h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 18/01/2025
    20:00
  • Metz 3
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Paris FC 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.06
    +0.25
    0.76
    O 2.25
    0.94
    U 2.25
    0.86
    1
    2.37
    X
    3.00
    2
    2.75
    Hiệp 1
    +0
    0.79
    -0
    1.05
    O 0.75
    0.67
    U 0.75
    1.17
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Metz vs Paris FC

  • Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19

  • Metz vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 16'
    Pape Diallo (Assist:Matthieu Udol) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Jean-Philippe Krasso (Assist:Vincent Marchetti)
  • 30'
    Matthieu Udol
    1-1
  • 39'
    1-1
    Thibault De Smet
  • 50'
    Sadibou Sane
    1-1
  • 55'
    Idrissa Gueye (Assist:Gauthier Hein) goal 
    2-1
  • 71'
    Pape Diallo (Assist:Gauthier Hein) goal 
    3-1
  • 72'
    Ibou Sane  
    Idrissa Gueye  
    3-1
  • 73'
    Morgan Bokele Mputu  
    Pape Diallo  
    3-1
  • 73'
    Jessy Deminguet  
    Ablie Jallow  
    3-1
  • 73'
    Joel Asoro  
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    3-1
  • 75'
    3-1
     Nouha Dicko
     Pierre Yves Hamel
  • 75'
    3-1
     Julien Lopez
     Alimani Gory
  • 78'
    3-1
     Adama Camara
     Vincent Marchetti
  • 90'
    3-1
     Tuomas Ollila
     Thibault De Smet
  • 90'
    3-1
     Lohann Doucet
     Maxime Baila Lopez
  • 90'
    3-1
    Mathys Tourraine
  • 90'
    Gauthier Hein
    3-1
  • Metz vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-1-3-2
    29
    Arnaud Bodart
    3
    Matthieu Udol
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    21
    Benjamin Stambouli
    10
    Pape Diallo
    18
    Idrissa Gueye
    36
    Ablie Jallow
    7
    Gauthier Hein
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    29
    Pierre Yves Hamel
    10
    Ilan Kebbal
    11
    Jean-Philippe Krasso
    7
    Alimani Gory
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    39
    Mathys Tourraine
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    28
    Thibault De Smet
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Joel Asoro
    19Morgan Bokele Mputu
    2Maxime Colin
    20Jessy Deminguet
    57Alexis Mirbach
    6Joseph Nduquidi
    9Ibou Sane
    Adama Camara 17
    Nouha Dicko 12
    Lohann Doucet 8
    Thomas Himeur 30
    Julien Lopez 20
    Tuomas Ollila 2
    Aboubaka Soumahoro 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Metz
    Paris FC
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 340
    Số đường chuyền
    515
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 18
    Long pass
    46
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 28 18 4 6 51 27 24 58 T B T B T T
2 Metz 28 16 8 4 49 22 27 56 T B T T T T
3 Paris FC 28 17 4 7 46 30 16 55 B T T T B T
4 Guingamp 28 15 3 10 46 33 13 48 B H B T T T
5 USL Dunkerque 28 15 3 10 41 36 5 48 T T T B B B
6 Stade Lavallois MFC 28 12 7 9 36 27 9 43 B T B T T B
7 Bastia 28 9 13 6 31 27 4 40 H T B T B T
8 FC Annecy 28 11 7 10 33 38 -5 40 T B B B H B
9 Grenoble 28 10 7 11 33 33 0 37 T H B H H B
10 Pau FC 28 9 10 9 31 37 -6 37 B H T B H T
11 Ajaccio 28 10 4 14 25 35 -10 34 T T B H T B
12 Amiens 28 10 4 14 29 42 -13 34 B H B B T H
13 Troyes 28 10 3 15 29 29 0 33 B B T T B B
14 Red Star FC 93 28 9 6 13 30 43 -13 33 T B T T B H
15 Rodez Aveyron 28 8 8 12 47 45 2 32 T H B T H H
16 Martigues 28 8 4 16 22 43 -21 28 B T T B H T
17 Clermont 28 6 9 13 23 36 -13 27 H B B B H H
18 Caen 28 5 4 19 25 44 -19 19 B H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation