Kết quả Pau FC vs Bastia, 00h30 ngày 23/10
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202400:30
-
Pau FC 21Bastia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.85O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.30X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Bastia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 8
-
Pau FC vs Bastia: Diễn biến chính
-
24'Ange Ahoussou (Assist:Antoine Mille)1-0
-
29'1-0Dominique Guidi
-
45'Ange Ahoussou1-0
-
46'1-0Jocelyn Janneh
Dominique Guidi -
46'1-0Lisandru Tramoni
LoIc Etoga -
48'Pathe Mboup1-0
-
51'1-0Dylan Tavares
-
53'1-1Clement Rodrigues
-
61'1-1Tom Meynadier
Dylan Tavares -
65'Steeve Beusnard
Oumar Ngom1-1 -
65'Antonin Bobichon
Khalid Boutaib1-1 -
72'1-1Felix Tomi
Clement Rodrigues -
79'Yonis Njoh
Antoine Mille1-1 -
79'1-1Julien Maggiotti
Christophe Vincent -
84'Kenji-Van Boto
Therence Koudou1-1
-
Pau FC vs Bastia: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-2-3-11Bingourou Kamara2Therence Koudou25Jean Ruiz22Ange Ahoussou12Jordy Gaspar8Iyad Mohamed6Oumar Ngom9Pathe Mboup17Antoine Mille7Tairyk Arconte10Khalid Boutaib25Clement Rodrigues10Amine Boutrah14LoIc Etoga13Tom Ducrocq7Christophe Vincent42Dylan Tavares3Juan Guevara4Anthony Roncaglia6Dominique Guidi15Florian Bohnert30Johny Placide
- Đội hình dự bị
-
21Steeve Beusnard14Antonin Bobichon24Kenji-Van Boto19Ousmane Kante4Laglais Xavier Kouassi30Yonis Njoh77Tao ParadowskiLamine Cisse 11Jocelyn Janneh 66Julien Maggiotti 5Anthony Maisonnial 16Tom Meynadier 24Felix Tomi 9Lisandru Tramoni 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiRegis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Bastia: Số liệu thống kê
-
Pau FCBastia
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
336Số đường chuyền542
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
15Đánh chặn14
-
-
23Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách4
-
-
28Long pass26
-
-
89Pha tấn công111
-
-
56Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation