Kết quả Red Star FC 93 vs Caen, 01h00 ngày 19/10
Kết quả Red Star FC 93 vs Caen
Đối đầu Red Star FC 93 vs Caen
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Phong độ Caen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:00
-
Red Star FC 93 22Caen 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.06O 2.5
0.96U 2.5
0.841
2.75X
3.252
2.33Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star FC 93 vs Caen
-
Sân vận động: Stade Pierre Brisson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9
-
Red Star FC 93 vs Caen: Diễn biến chính
-
11'0-1Noe Lebreton
-
43'0-1Valentin Henry
-
45'Damien Durand0-1
-
46'Hacene Benali
Samuel Renel0-1 -
60'Alioune Fall
Aliou Badji0-1 -
63'0-2Tidiam Gomis (Assist:Alexandre Mendy)
-
65'Ryad Hachem (Assist:Damien Durand)1-2
-
71'1-2Bilal Brahimi
Mickael le Bihan -
74'Josue Escartin
Dylan Durivaux1-2 -
74'Fred Jose Dembi
Joachim Eickmayer1-2 -
81'Damien Durand (Assist:Hacene Benali)2-2
-
82'2-2Godson Keyremeh
Tidiam Gomis -
85'2-2Mohamed Hafid
Noe Lebreton -
86'Aniss El Hriti
Ryad Hachem2-2 -
90'Hacene Benali2-2
-
Red Star FC 93 vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Red Star FC 934-1-4-11Quentin Beunardeau98Ryad Hachem4Bissenty Mendy28Loic Kouagba20Dylan Durivaux8Joachim Eickmayer7Damien Durand97Samuel Renel19Hianga Mbock10Merwan Ifnaoui21Aliou Badji19Alexandre Mendy20Noe Lebreton8Mickael le Bihan7Tidiam Gomis14Lorenzo Rajot91Emmanuel Ntim4Valentin Henry61Brahim Traore29Romain Thomas28Quentin Lecoeuche1Anthony Mandrea
- Đội hình dự bị
-
29Hacene Benali30Pepe Bonet17Ivann Botella26Fred Jose Dembi93Aniss El Hriti5Josue Escartin9Alioune FallDiabe Bolumbu 3Bilal Brahimi 10Yannis Clementia 16Kalifa Coulibaly 18Mohamed Hafid 22Godson Keyremeh 17Robin Verhaeghe 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Red Star FC 93 vs Caen: Số liệu thống kê
-
Red Star FC 93Caen
-
10Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
468Số đường chuyền386
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn5
-
-
18Ném biên23
-
-
14Thử thách14
-
-
20Long pass34
-
-
79Pha tấn công81
-
-
62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation