Kết quả Troyes vs Grenoble, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Troyes vs Grenoble
Đối đầu Troyes vs Grenoble
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ Grenoble gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Troyes 20Grenoble 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.14X
3.172
3.13Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Grenoble
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Troyes vs Grenoble: Diễn biến chính
-
27'0-0Ayoub Jabbari
-
29'Houboulang Mendes0-0
-
51'Michel Diaz0-0
-
56'0-0Arial Mendy
-
65'Kyliane Dong
Kouadou Jaures Assoumou0-0 -
72'Pape Ibnou Ba
Rafiki Said0-0 -
75'0-0Alan Kerouedan
Lenny Joseph -
75'0-0Theo Valls
Saikou Touray -
80'Nicolas De Preville
Xavier Chavalerin0-0
-
Troyes vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre14Ismael Boura23Paolo Gozzi Iweru4Michel Diaz17Houboulang Mendes7Xavier Chavalerin11Rafiki Said10Youssouf MChangama24Martin Adeline21Cyriaque Irie15Kouadou Jaures Assoumou38Ayoub Jabbari19Lenny Joseph8Jessy Benet70Saikou Touray7Pape Meissa Ba6Dante Rigo17Shaquil Delos4Mamadou Diarra24Loris Mouyokolo77Arial Mendy16Bobby Allain
- Đội hình dự bị
-
18Thierno Balde25Pape Ibnou Ba1Zacharie Boucher12Nicolas De Preville27Kyliane Dong19Joseph Nonge Boende5Mehdi Jean TahratMamady Alex Bangre 11Nesta Elphege 28Alan Kerouedan 9Nolan Mbemba 31Maxime Pattier 1Theo Valls 25Nesta Zahui 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
TroyesGrenoble
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút3
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
383Số đường chuyền603
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
5Việt vị3
-
-
5Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn5
-
-
12Ném biên15
-
-
14Thử thách6
-
-
32Long pass19
-
-
71Pha tấn công146
-
-
66Tấn công nguy hiểm106
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation