Kết quả Troyes vs Pau FC, 02h30 ngày 30/10
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Troyes 13Pau FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.62X
3.102
2.37Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Pau FC
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Troyes vs Pau FC: Diễn biến chính
-
13'0-0Jean Ruiz
-
47'0-0Antoine Mille
-
54'Youssouf MChangama (Assist:Mathis Hamdi)1-0
-
67'Cyriaque Irie (Assist:Abdoulaye Kante)2-0
-
69'Kyliane Dong
Cyriaque Irie2-0 -
69'2-0Joseph Kalulu
Jordy Gaspar -
69'2-0Mehdi Chahiri
Steeve Beusnard -
69'Kouadou Jaures Assoumou
Rafiki Said2-0 -
69'2-0Khalid Boutaib
Tairyk Arconte -
77'2-0Kyllian Gasnier
Oumar Ngom -
78'Joseph Nonge Boende
Martin Adeline2-0 -
78'Pape Ibnou Ba
Renaud Ripart2-0 -
87'Pape Ibnou Ba3-0
-
89'Ryan Fage
Youssouf MChangama3-0 -
89'3-0Laglais Xavier Kouassi
Kandet Diawara -
90'3-0Khalid Boutaib
-
90'Joseph Nonge Boende3-0
-
90'Kyliane Dong3-0
-
90'Pape Ibnou Ba3-0
-
Troyes vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Troyes4-5-116Nicolas Lemaitre22Mathis Hamdi4Michel Diaz6Adrien Monfray17Houboulang Mendes11Rafiki Said10Youssouf MChangama42Abdoulaye Kante24Martin Adeline21Cyriaque Irie20Renaud Ripart18Kandet Diawara6Oumar Ngom17Antoine Mille7Tairyk Arconte21Steeve Beusnard8Iyad Mohamed2Therence Koudou22Ange Ahoussou25Jean Ruiz12Jordy Gaspar1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
15Kouadou Jaures Assoumou25Pape Ibnou Ba1Zacharie Boucher14Ismael Boura27Kyliane Dong28Ryan Fage19Joseph Nonge BoendeKhalid Boutaib 10Mehdi Chahiri 11Kyllian Gasnier 27Joseph Kalulu 33Ousmane Kante 19Laglais Xavier Kouassi 4Tao Paradowski 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
TroyesPau FC
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
382Số đường chuyền617
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn7
-
-
19Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
16Thử thách8
-
-
36Long pass29
-
-
101Pha tấn công152
-
-
50Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation