Kết quả Troyes vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 02/11
Kết quả Troyes vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Troyes vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Troyes gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
Troyes 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 2.25
0.91U 2.25
0.911
2.23X
3.302
2.89Hiệp 1+0
0.72-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Troyes vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động: Stade de lAube
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Troyes vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
17'Ismael Boura0-0
-
27'0-0Titouan Thomas
-
35'Joseph Nonge Boende0-0
-
41'Pape Ibnou Ba0-0
-
56'0-0Mamadou Camara
-
65'0-0Malik Tchokounte
Sirine Doucoure -
66'0-0Lois Martins
Mamadou Camara -
68'Renaud Ripart
Pape Ibnou Ba0-0 -
69'Martin Adeline
Joseph Nonge Boende0-0 -
72'Kouadou Jaures Assoumou
Cyriaque Irie0-0 -
72'Rafiki Said
Kyliane Dong0-0 -
78'0-0Sam Sanna
Malik Sellouki -
84'0-0Kevin Zohi
Jimmy Roye -
86'Ryan Fage
Youssouf MChangama0-0
-
Troyes vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
Troyes4-1-4-116Nicolas Lemaitre14Ismael Boura4Michel Diaz6Adrien Monfray17Houboulang Mendes42Abdoulaye Kante27Kyliane Dong10Youssouf MChangama19Joseph Nonge Boende21Cyriaque Irie25Pape Ibnou Ba22Sirine Doucoure9Mamadou Camara8Titouan Thomas19Malik Sellouki4Jimmy Roye3William Bianda7Thibault Vargas23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi17Williams Kokolo30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
24Martin Adeline15Kouadou Jaures Assoumou1Zacharie Boucher28Ryan Fage22Mathis Hamdi20Renaud Ripart11Rafiki SaidMoise Adilehou 5Amine Cherni 20Maxime Hautbois 1Lois Martins 11Sam Sanna 6Malik Tchokounte 18Kevin Zohi 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KisnorboOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Troyes vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
TroyesStade Lavallois MFC
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
542Số đường chuyền367
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
3Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn2
-
-
14Ném biên10
-
-
7Thử thách9
-
-
18Long pass30
-
-
106Pha tấn công94
-
-
68Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation