Kết quả USL Dunkerque vs Ajaccio, 02h45 ngày 26/11
Kết quả USL Dunkerque vs Ajaccio
Đối đầu USL Dunkerque vs Ajaccio
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202402:45
-
USL Dunkerque 21Ajaccio 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.78O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.95X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Ajaccio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
USL Dunkerque vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
13'0-0Thomas Mangani
Tim Jabol-Folcarelli -
21'0-0Mohamed Youssouf
-
34'Yacine Bammou1-0
-
35'1-0Benjamin Santelli
-
64'1-0Aboubakary Kante
Ricardo Silva -
65'Gaetan Courtet
Yacine Bammou1-0 -
65'Diogo Lucas Queiros
Vincent Sasso1-0 -
65'1-0Ivane Chegra
Benjamin Santelli -
72'1-0Matthieu Huard
-
75'Kay Tejan
Manuel rivera1-0 -
75'Anto Sekongo
Enzo Bardeli1-0 -
82'1-0Tony Strata
Julien Anziani -
82'1-0Mehdi Puch-Herrantz
Mohamed Youssouf -
88'Marco Essimi
Gessime Yassine1-0 -
90'1-0Ivane Chegra
-
90'Naatan Skytta1-0
-
90'Kay Tejan1-0
-
USL Dunkerque vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
USL Dunkerque4-1-4-116Adrian Ortola30Abner Felipe Souza de Almeida23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen28Ugo Raghouber8Manuel rivera20Enzo Bardeli22Naatan Skytta80Gessime Yassine19Yacine Bammou99Benjamin Santelli9Christopher Ibayi25Julien Anziani17Everson Junior Pereira da Silva26Tim Jabol-Folcarelli34Ricardo Silva20Mohamed Youssouf31Jesah Ayessa5Clement Vidal12Matthieu Huard16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
18Gaetan Courtet10Marco Essimi1Ewen Jaouen5Diogo Lucas Queiros15Anto Sekongo9Kay Tejan17Benjaloud YoussoufIvane Chegra 21Aboubakary Kante 27Thomas Mangani 6Mehdi Puch-Herrantz 8Ghjuvanni Quilichini 30Tony Strata 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathieu ChabertOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
USL DunkerqueAjaccio
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút1
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
489Số đường chuyền287
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn4
-
-
4Thử thách10
-
-
100Pha tấn công75
-
-
62Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation