Kết quả USL Dunkerque vs Amiens, 02h00 ngày 02/11
Kết quả USL Dunkerque vs Amiens
Đối đầu USL Dunkerque vs Amiens
Phong độ USL Dunkerque gần đây
Phong độ Amiens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
USL Dunkerque 43Amiens 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 2.25
0.89U 2.25
0.931
2.25X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USL Dunkerque vs Amiens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
USL Dunkerque vs Amiens: Diễn biến chính
-
20'Naatan Skytta (Assist:Yacine Bammou)1-0
-
45'Enzo Bardeli2-0
-
59'2-1Kylian Kaiboue (Assist:Antoine Leautey)
-
68'Manuel rivera2-1
-
68'Gessime Yassine
Kay Tejan2-1 -
68'Marco Essimi
Manuel rivera2-1 -
69'Gaetan Courtet
Yacine Bammou2-1 -
72'2-1Rayan Lutin
Nordine Kandil -
72'2-1Messy Mubundu Manitu
Kylian Kaiboue -
77'2-1Sebastien Corchia
-
85'Gaetan Courtet3-1
-
86'Diogo Lucas Queiros
Enzo Bardeli3-1 -
87'Abner Felipe Souza de Almeida3-1
-
88'Alec Georgen3-1
-
89'3-1Elyess Dao
Frank Boya -
89'3-1Mactar Tine
Sebastien Corchia -
90'Vincent Sasso3-1
-
90'3-1Siaka Bakayoko
Remy Vita
-
USL Dunkerque vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
USL Dunkerque4-1-4-116Adrian Ortola30Abner Felipe Souza de Almeida23Vincent Sasso26Opa Sangante2Alec Georgen8Manuel rivera22Naatan Skytta28Ugo Raghouber20Enzo Bardeli9Kay Tejan19Yacine Bammou9Louis Mafouta7Antoine Leautey29Frank Boya10Nordine Kandil25Owen Gene20Kylian Kaiboue14Sebastien Corchia5Osaze Urhoghide2Mamadou Fofana19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
18Gaetan Courtet10Marco Essimi4Nehemiah Fernandez1Ewen Jaouen5Diogo Lucas Queiros13Christian Senneville80Gessime YassineSiaka Bakayoko 34Elyess Dao 22Mohamed Jaouab 13Rayan Lutin 27Messy Mubundu Manitu 18Alexis Sauvage 16Mactar Tine 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathieu ChabertOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
USL Dunkerque vs Amiens: Số liệu thống kê
-
USL DunkerqueAmiens
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
434Số đường chuyền418
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
5Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn8
-
-
20Ném biên21
-
-
6Thử thách3
-
-
23Long pass26
-
-
97Pha tấn công98
-
-
67Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation