Kết quả Chamois Niortais vs Martigues, 23h30 ngày 26/04
Kết quả Chamois Niortais vs Martigues
Đối đầu Chamois Niortais vs Martigues
Phong độ Chamois Niortais gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202423:30
-
Chamois Niortais 31Martigues 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.37X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.63-0
1.23O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chamois Niortais vs Martigues
-
Sân vận động: Stade Rene Gaillard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Pháp 2023-2024 » vòng 31
-
Chamois Niortais vs Martigues: Diễn biến chính
-
11'0-1Abdoul Diawara
-
33'0-1Amine Hemia
-
36'Marks Inchaud (Assist:Belkacem Dali Amar)1-1
-
45'1-2Karim Tlili (Assist:Alain Ipiele)
-
53'Dylan Durivaux1-2
-
54'Nesta Elphege1-2
-
68'1-3Gaetan Missi Mezu (Assist:Karim Tlili)
-
75'1-3Karim Tlili
-
88'Samy Benchama1-3
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chamois Niortais vs Martigues: Số liệu thống kê
-
Chamois NiortaisMartigues
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
86Pha tấn công45
-
-
48Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 3 Pháp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 65 | T B B B B T |
2 | Martigues | 34 | 17 | 8 | 9 | 44 | 29 | 15 | 59 | B H T T B T |
3 | Chamois Niortais | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 58 | T B B B T T |
4 | Dijon | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T T H T T |
5 | Le Mans | 34 | 14 | 10 | 10 | 49 | 44 | 5 | 52 | T H T H B T |
6 | Nancy | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 50 | T T B T B B |
7 | FC Rouen | 34 | 15 | 9 | 10 | 41 | 37 | 4 | 49 | H B T T B B |
8 | Sochaux | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 44 | 7 | 48 | B T T H B H |
9 | Versailles 78 | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 47 | T T H T B H |
10 | Orleans US 45 | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 44 | B B H H T H |
11 | Nimes | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 43 | -7 | 44 | B T T T T B |
12 | Chateauroux | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 42 | B B B T T B |
13 | Villefranche | 34 | 10 | 11 | 13 | 36 | 43 | -7 | 41 | H H B B T T |
14 | GOAL FC | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | -4 | 38 | B T B B T H |
15 | Avranches | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 59 | -22 | 38 | B T T B T B |
16 | Marignane Gignac | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | 50 | -13 | 37 | B B B B T B |
17 | Epinal | 34 | 9 | 6 | 19 | 39 | 51 | -12 | 33 | T B T H B B |
18 | Cholet So | 34 | 9 | 5 | 20 | 34 | 55 | -21 | 32 | T H B H B T |
Upgrade Team
Relegation