Kết quả Chateauroux vs Quevilly, 00h30 ngày 14/09
Kết quả Chateauroux vs Quevilly
Đối đầu Chateauroux vs Quevilly
Phong độ Chateauroux gần đây
Phong độ Quevilly gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202400:30
-
Chateauroux 44Quevilly 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.93U 2.5
0.881
2.38X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chateauroux vs Quevilly
-
Sân vận động: Stade Gaston Petit
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 5
-
Chateauroux vs Quevilly: Diễn biến chính
-
19'Vincent Pires1-0
-
30'Leverton Pierre1-0
-
52'1-1Yankuba Jarju
-
56'1-2Yassin Fortune
-
59'1-3Jordan Leborgne
-
67'Ngassa Wandji1-3
-
81'Mamadou Diallo (Assist:Giovani Versini)2-3
-
83'Isaak Umbdenstock2-3
-
86'Mamadou Diallo (Assist:Giovani Versini)3-3
-
89'Mamadou Diallo (Assist:Dembele D.)4-3
-
90'Francois Mendy4-3
-
90'4-3Kapokyeng Sylva
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chateauroux vs Quevilly: Số liệu thống kê
-
ChateaurouxQuevilly
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
109Pha tấn công123
-
-
50Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Relegation