Kết quả Orleans US 45 vs Paris 13 Atletico, 01h30 ngày 07/12
Kết quả Orleans US 45 vs Paris 13 Atletico
Đối đầu Orleans US 45 vs Paris 13 Atletico
Phong độ Orleans US 45 gần đây
Phong độ Paris 13 Atletico gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202401:30
-
Orleans US 45 3 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
1.05O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.57X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orleans US 45 vs Paris 13 Atletico
-
Sân vận động: Stade de la Source
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Orleans US 45 vs Paris 13 Atletico: Diễn biến chính
-
3'0-1Karamoko Issiaka
-
9'Virgil Theresin0-1
-
13'Guillaume Khous0-1
-
24'0-1Ambroise Oyongo
-
45'Lucas Bretelle (Assist:Fahd El Khoumisti)1-1
-
78'Loic Goujon1-1
-
81'Ryan Ponti1-1
-
90'Alan Do Marcolino (Assist:Ryan Ponti)2-1
-
90'Alan Do Marcolino (Assist:Florent Sanchez Da Silva)3-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Orleans US 45 vs Paris 13 Atletico: Số liệu thống kê
-
Orleans US 45Paris 13 Atletico
-
8Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
94Pha tấn công74
-
-
67Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 27 | T T B T B T |
2 | Boulogne | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B T T T |
3 | Orleans US 45 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | B T H T T B |
4 | Sochaux | 14 | 5 | 7 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T H T H H |
5 | Dijon | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 3 | 22 | B T T T B H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Aubagne | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | B H T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | B T T B B T |
9 | FC Rouen | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T T T |
10 | Quevilly | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H T T B T |
11 | Le Mans | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B B H T |
12 | Valenciennes | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | B T H B B B |
13 | Nimes | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H T B B H H |
14 | Versailles 78 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T H B B B |
15 | Paris 13 Atletico | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | B H T T B H |
16 | Villefranche | 14 | 2 | 7 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B H B T B |
17 | Chateauroux | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 32 | -16 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Relegation